中国
GUANG XI RONG JIN IM-EXXPORT TRADE LIMITED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,257,527.00
交易次数
103
平均单价
12,209.00
最近交易
2021/04/07
GUANG XI RONG JIN IM-EXXPORT TRADE LIMITED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANG XI RONG JIN IM-EXXPORT TRADE LIMITED COMPANY在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,257,527.00 ,累计 103 笔交易。 平均单价 12,209.00 ,最近一次交易于 2021/04/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-26 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU | Bứa chèn căn đá G10, áp suất khí nén: 0,4-0,63 mpa. Hãng sản xuất NINGBO YINZHOU YONGDUN PNEUMATIC TOOL MANUFACTURING CO., LTD. hàng mới 100%. | 5.00PCE | 1425.00CNY |
2021-04-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG TOàN CầU | Hộp đấu cáp, 660/380V, 40A, BHD2-40/660-4T, Hãng SX Kaifeng explosion proof Electrical Appliance Co., Ltd, hàng mới 100% | 30.00PCE | 2040.00CNY |
2021-04-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG TOàN CầU | Piston búa khoan đường kính ngoài 84mm, bộ phận dùng cho máy khoan khí nén YT27 . Nhà SX: Shandong Shuangwei Machinery Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 70.00PCE | 6300.00CNY |
2021-04-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG TOàN CầU | Khởi động từ dùng để đóng ngắt mạch điện quạt thông gió trong hầm lò,mã hiệu 380V-NXC-400A, điện áp 380V, dòng điện định mức 400A,Nhà CC: Kaifeng explosion proof Electrical Appliance Co., Ltd.mới 100% | 2.00PCE | 3596.00CNY |
2021-04-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG TOàN CầU | Hộp điều khiển rơ le an toàn JHK-36/18. điện áp 36V, 10A. Nhà CC: Kaifeng explosion proof Electrical Appliance Co., Ltd. hàng mới 100%. | 2.00PCE | 130.00CNY |
2020-09-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG TOàN CầU | Quạt thông gió phòng nổ,chống cháy dùng trong hầm lò,hầm đường bộ, công suất 22KW, lưu lượng (240-:-372) m3/min, điện áp 660V, cấp phòng nổ ExdI. Hãng sản xuất Jufeng, mã YBT62-2, hàng mới 100% | 5.00PCE | 23270.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |