中国
HEKOU WANXING TRADING CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,254,198.00
交易次数
886
平均单价
5,930.25
最近交易
2025/02/22
HEKOU WANXING TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEKOU WANXING TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,254,198.00 ,累计 886 笔交易。 平均单价 5,930.25 ,最近一次交易于 2025/02/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-01 | CôNG TY TNHH TM TIếN PHONG | Quả ớt khô ( Thuộc chi capsicum, chưa xay, chưa nghiền, chỉ qua sơ chế sấy khô, không cuống) để làm gia vị. Do Trung Quốc sản xuất. | 20000.00KGM | 22000.00USD |
2020-12-05 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC DUY | Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất | 68000.00KGM | 5440.00USD |
2021-02-26 | CôNG TY TNHH TM TIếN PHONG | Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm ) do TQSX | 33000.00KGM | 5610.00USD |
2020-06-14 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC DUY | Hành tây củ do TQSX | 100000.00KGM | 8000.00USD |
2020-08-16 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC DUY | Hành củ tươi do Trung Quốc sản xuất | 32000.00KGM | 2560.00USD |
2020-06-19 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC DUY | Hành tây củ do Trung Quốc sản xuất | 100000.00KGM | 8000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |