中国
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,655,767.66
交易次数
280
平均单价
23,770.60
最近交易
2021/09/29
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,655,767.66 ,累计 280 笔交易。 平均单价 23,770.60 ,最近一次交易于 2021/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-16 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và CHUYểN GIAO CôNG NGHệ THáI THịNH | Tiếp điểm dịch vị là phụ kiện lắp trong thiết bị quay ghi ZD6, khi thiết bị quay ghi bị tác động sẽ chuyển dịch vị trí.Nằm ở trong bộ phận của thiết bị quay ghi ZD6. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. | 50.00PCE | 745.00USD |
2019-11-29 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG | Phụ kiện máy chủ đếm trục toa xe JWJ-C cạc OUTU: là tấm mạch điều khiển lắp trong máy chủ đếm trục JWJ-C . Hàng mới 100% do Công ty TNHH kỹ thuật đường sắt HTK sx | 2.00PCE | 883.18USD |
2020-06-10 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG | Đui đèn tín hiệu đường sắt không kèm nút ấn kiểm tra sợi đốt chất liệu nhựa chống cháy, KT 120 x100x 50 mm, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 100.00PCE | 323.00USD |
2020-09-17 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG | Cạc ACU dùng cho thiết bị đếm trục toa xe đường sắt JWJ-C là các tấm mạch điều khiển lắp trong hộp đếm trục của điểm đếm trục toa xe. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 25000.00CNY |
2019-10-09 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG | Thấu kính dùng cho đèn báo tín hiệu điều khiển dùng trong ga đường sắt đường kính 163 mm (50 chiếc), đường kính 139 mm ( 50 chiếc), mới 100% do Công ty Tín Hiệu Đường Sắt Thiên Thủy ( Trung Quốc) sx | 100.00PCE | 604.00USD |
2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG | Cách điện đầu ray P50:Bằng nhựa hay còn gọi là cách điện chữ I, để lắp vào chỗ đầu 2 thanh ray P50 nối nhau để cách điện hai thanh ray này với nhau. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. | 300.00PCE | 219.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |