中国
ZHEJIANG GENKY SELONG TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
322,542.70
交易次数
37
平均单价
8,717.37
最近交易
2025/05/30
ZHEJIANG GENKY SELONG TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG GENKY SELONG TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 322,542.70 ,累计 37 笔交易。 平均单价 8,717.37 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-16 | CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH DươNG | Chất màu vô cơ tổng hợp (oxit sắt) nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (Trans-oxide pigment Umber 711) (CAS:1309-37-1 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100% | 2000.00KGM | 4200.00USD |
2020-08-10 | CôNG TY TNHH VIệT ấN THáI BìNH DươNG | Chất màu vô cơ tổng hợp (oxit sắt) nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (Transparent iron oxide Umber 952) (CAS:1309-37-1 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100% | 1000.00KGM | 1950.00USD |
2021-05-04 | CTY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN MINH ANH | Bột màu vô cơ màu đỏ dùng trong ngành sơn- Red TR-718, Mới 100%. (không có mã cash) | 1000.00KGM | 6800.00USD |
2025-02-04 | CÔNG TY TNHH VIỆT ẤN THÁI BÌNH DƯƠNG | Synthetic inorganic pigment liquid/paint material (TransparentironoxidedispersionRed SP708W)(CAS:1309-37-1/9003-11-6/7732-18-5),25kg/barrel(Manufacturer:ZhejiangGenkySelongTechnologyCoLtd)100% new | 250.00KGM | 2200.00USD |
2025-05-30 | CÔNG TY TNHH VIỆT ẤN THÁI BÌNH DƯƠNG | Synthetic inorganic liquid pigment/material used in paint production (Transparent iron oxide dispersion Black SP908W)(CAS:1333-86-4/9003-11-6/7732-18-5)20kg/barrel 100% new (Manufacturer:ZhejiangGenkySelongTechnologyCoLtd) | 500.00KGM | 4400.00USD |
2025-02-04 | CÔNG TY TNHH VIỆT ẤN THÁI BÌNH DƯƠNG | Synthetic inorganic pigment (iron oxide) for paint production (Transparent iron oxide Red TR-718) (CAS: 1309-37-1/51274-00-1/7732-18-5), 25kg/bag (Manufacturer: Zhejiang Genky Selong Technology Co Ltd) 100% new | 3000.00KGM | 21900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |