中国
JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,158.00
交易次数
6
平均单价
2,193.00
最近交易
2020/05/28
JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,158.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 2,193.00 ,最近一次交易于 2020/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-28 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC AN | Ray trượt bằng thép ,được phủ sơn, kt : 45cm x 4.5cm (2 chiếc / bộ ) hàng đóng 15 bộ / catton, màu trắng , dùng trong tủ bếp . NSX :JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 30.00UNK | 121.50USD |
2020-05-28 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC AN | Ray trượt bằng thép ,được phủ sơn kt :30 cm x 4.5cm (2 chiếc / bộ ) hàng đóng 15 bộ / catton, màu trắng , dùng trong tủ bếp .NSX :JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 50.00UNK | 135.00USD |
2020-05-28 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC AN | Ray trượt bằng thép ,được phủ sơn, kt : 40cm x 4.5cm (2 chiếc / bộ ) hàng đóng 15 bộ / catton, màu trắng, dùng trong tủ bếp . NSX :JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 20.00UNK | 72.00USD |
2020-05-28 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC AN | Ray trượt bằng thép không rỉ ,được phủ sơn, kt : 50cm x 4.5cm (2 chiếc / bộ ) hàng đóng 15 bộ / catton, màu trắng , dùng trong tủ bếp .NSX :JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 30.00UNK | 135.00USD |
2020-05-28 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC AN | Bản lề giảm chân bằng thủy lực, bằng thép, kích thước : dài 10cm, rộng 5cm dùng trong tủ bếp (100 chiếc / thùng) .NSX:JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 1800.00UNK | 12600.00USD |
2020-05-28 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC AN | Ray trượt bằng thép, được phủ sơn kt : 35cm x 4.5cm (2 chiếc / bộ ) hàng đóng 15 bộ / catton, màu trắng , dùng trong tủ bếp .NSX :JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 30.00UNK | 94.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |