中国
JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
363,045.00
交易次数
161
平均单价
2,254.94
最近交易
2022/12/29
JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 363,045.00 ,累计 161 笔交易。 平均单价 2,254.94 ,最近一次交易于 2022/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-08 | LE HOANG IMPORT&EXPORT COMPANY LTD | Other, suitable for furniture St.eel slide, size: 25cm long, 4.5cm wide, 2pcs/set, 20 sets/carton,,BOSS brand, used in kitchen cabinets, NSX: JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD, 100% brand new | 150.00Box/Bag/Pack | 450.00USD |
2022-04-29 | LE HOANG IMPORT&EXPORT COMPANY LTD | Hydraulic damping hinges, stainless steel material, size: 10cm long, 5cm wide, used in kitchen cabinets, boss brands, 100 pcs/ barrels, NSX: Jieyang Boston Hardware Products Co.LTD, new goods 100 100 % | 2023.00UNK | 12138.00USD |
2021-06-16 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Lê HOàNG | Ray trượt bằng thép, kích thước: dài 40cm, rộng 4.5cm, 2chiếc/bộ, 20 bộ/thùng ,hiệu BOSS, dùng trong tủ bếp,NSX: JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD, hàng mới 100% | 340.00UNK | 1632.00USD |
2020-12-31 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Lê HOàNG | Ray trượt bằng thép, kích thước: dài 35cm, rộng 4.5cm, 2chiếc/bộ, 20 bộ/thùng,hiệu BOSS, dùng trong tủ bếp,NSX: JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD, hàng mới 100% | 850.00UNK | 3570.00USD |
2020-11-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Lê HOàNG | Ray trượt bằng thép, kích thước: dài 50cm, rộng 4.5cm, 2 chiếc/bộ, 20 bộ/thùng,hiệu BOSS, dùng trong tủ bếp,NSX: JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD, hàng mới 100% | 150.00UNK | 900.00USD |
2022-12-08 | LE HOANG IMPORT&EXPORT COMPANY LTD | Other, suitable for furniture St.eel slide, size: 50cm long, 4.5cm wide, 2 pcs/set, 20 sets/carton, BOSS brand, used in kitchen cabinets, NSX: JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD, 100% brand new | 150.00Box/Bag/Pack | 900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |