中国
LUXSHARE PRECISION LIMITED CO WUHAN HUAGONG INTERNATIONAL DEVELOPM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
461,916.79
交易次数
27
平均单价
17,108.03
最近交易
2021/11/03
LUXSHARE PRECISION LIMITED CO WUHAN HUAGONG INTERNATIONAL DEVELOPM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUXSHARE PRECISION LIMITED CO WUHAN HUAGONG INTERNATIONAL DEVELOPM在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 461,916.79 ,累计 27 笔交易。 平均单价 17,108.03 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-29 | CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG | .#&Khay lọc không khí (bộ phận của thiết bị lọc bụi trong không khí),(195-0022-3405) khuôn bằng thép không gỉ sợi lọc nhựa, kích thước 450(L)*380(W)*100(H)mm, hàng mới 100% | 16.00PCE | 100.48USD |
| 2020-10-12 | CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG | .#&Khay lọc không khí(bộ phận của thiết bị cắt laser), khuôn bằng thép không gỉ màng lọc than hoạt tính, kích thước 450(L)*380(W)*100(H)mm, hàng mới 100% | 4.00PCE | 276.16USD |
| 2020-10-12 | CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG | .#&Bộ lọc khí nén, vỏ ngoài bằng nhựa bên trong hợp kim nhôm, model AFR2000, nhãn hiệu AirTac, kích thước 90*150*50mm, hàng mới 100% | 2.00PCE | 175.74USD |
| 2021-09-29 | CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG | .#&Khay lọc không khí (bộ phận của thiết bị lọc bụi trong không khí),(195-0022-3405) khuôn bằng thép không gỉ sợi lọc nhựa, kích thước 450(L)*380(W)*100(H)mm, hàng mới 100% | 16.00PCE | 100.48USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG | .#&Cảm biến quang điện (có dây nối), 0.19-0.57W/ 10-30V, kích thước 32.8(L)*13.3(W)*7.5(H)mm. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 249.50USD |
| 2021-11-03 | CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG | .#&Thiết bị làm mát nước dùng cho bộ phận phát laser(môi làm lạnh R134a,lượng nạp180g),model MCWL-05T-04R-1225,1.5KW/220V,cs làm mát 500W,nsx 2021,nhà sx Sanhe Tongfei Refrigeration Co.,Ltd.Mới 100% | 1.00PCE | 1300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |