中国
BAODING SINOE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,462,961.22
交易次数
1,485
平均单价
985.16
最近交易
2023/05/09
BAODING SINOE IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAODING SINOE IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,462,961.22 ,累计 1,485 笔交易。 平均单价 985.16 ,最近一次交易于 2023/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-27 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ AN HOàNG PHáT | Co nối ống 90 độ bằng thép tiêu chuẩn ASTM- A234 WPB Ansi B16.9 SCH40, loại hàn giáp mối đường kính 125 mm ( DN 125) dùng để nối đường ống nước dân dụng ( mới 100%) | 40.00PCE | 173.60USD |
2020-05-12 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ AN HOàNG PHáT | Tê giảm nối ống bằng thép tiêu chuẩn ASTM- A234 WPB Ansi B16.9 SCH40, loại hàn giáp mối đường kính 65/20 mm ( DN 65/20) dùng để nối đường ống nước dân dụng ( mới 100%) | 100.00PCE | 174.00USD |
2022-03-31 | ANHOPHA CO LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Standard steel pipes ASTM-A234 WPB ANSI B16.9 SCH40, Welding type 85 mm diameter (DN 65) used to connect civil water pipes (100% new) | 15.00PCE | 36.00USD |
2021-05-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ AN HOàNG PHáT | Bầu giảm nối ống bằng thép tiêu chuẩn ASTM-A234 WPB Ansi B16.9 SCH40, loại hàn giáp mối đường kính 150*100 mm ( DN 150*100) dùng để nối đường ống nước dân dụng ( mới 100%) | 200.00PCE | 700.00USD |
2021-05-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ AN HOàNG PHáT | Tê giảm nối ống bằng thép tiêu chuẩn ASTM-A234 WPB Ansi B16.9 SCH40, loại hàn giáp mối đường kính 200*100 mm ( DN 200*100) dùng để nối đường ống nước dân dụng ( mới 100%) | 200.00PCE | 3184.00USD |
2022-03-31 | ANHOPHA CO LTD | Other Economic reduction with standard steel pipes ASTM-A234 WPB ANSI B16.9 SCH40, welding type armor 250 * 200 mm diameter (DN 250 * 200) used to connect civil water pipes (100% new) | 40.00PCE | 602.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |