TAIZHOU FENGLILAI TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,922,231.99
交易次数
179
平均单价
16,325.32
最近交易
2023/03/27
TAIZHOU FENGLILAI TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU FENGLILAI TECHNOLOGY CO., LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,922,231.99 ,累计 179 笔交易。 平均单价 16,325.32 ,最近一次交易于 2023/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-06 | ТОВ ТОРГІВЕЛЬНА КОМПАНІЯ БІ ЕНД ПІ ГРУП | 1.Запасні частини до дитячих стільців для годування немовлят, текстильні вироби із синтетичних тканин:Корзина багажна на стільчик- Triumph- 10шт;Чохол- матрасик тканевий на стільчик- 4шт.Торговельна марка- Babyhit.Виробник- TAIZHOU FENGLILAI TECHNOLOGY... | 未公开 | 325.74 |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH DàNH CHO Bé YêU | Ghế cao ngồi ăn dành cho trẻ em,có thể t.đổi độ cao,không có c/n xoay,bằng nhựa, sắt, vải.Mã hàng 1015- T1,hình gấu Teddy,KT(78x57x105) cm,b.gồm miếng lót ghế bằng nhựa PU,Hiệu: MASTELA.Mới 100% | 67.00PCE | 1862.60USD |
2019-06-18 | CôNG TY TNHH DàNH CHO Bé YêU | Ghế cao ngồi ăn dành cho trẻ em,có thể thay đổi độ cao, ko có c/n xoay, bằng nhựa,sắt, vải.Mã hàng 1015-A(T14), kt (78x57x105) cm,gồm miếng lót ghế bằng nhựa PU,hình hươu.Hiiệu: MASTELA. Mới 100%. | 100.00PCE | 2850.00USD |
2019-11-14 | CôNG TY TNHH DàNH CHO Bé YêU | Ghế cao ngồi ăn dành cho trẻ em,có thể thay đổi độ cao, ko có c/n xoay, bằng nhựa, sắt, vải.Mã hàng 1015-B(T15), kt (78x57x105) cm,gồm miếng lót ghế bằng nhựa PU,hình gấu.Hiiệu: MASTELA. Mới 100%. | 100.00PCE | 2800.00USD |
2020-03-21 | CôNG TY TNHH DàNH CHO Bé YêU | Ghế cao ngồi ăn dành cho trẻ em,có thể t.đổi độ cao,không có c/n xoay,bằng nhựa,sắt,vải.Mã hàng 1015-A (T9),GREY CIRCLE,KT (78x57x105)cm,b.gồm miếng lót ghế bằng nhựa PU,Hiệu: MASTELA.Mới 100% | 100.00PCE | 2800.00USD |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH DàNH CHO Bé YêU | Ghế cao ngồi ăn dành cho trẻ em,có thể t.đổi độ cao,không có c/n xoay,bằng nhựa,sắt,vải.Mã hàng 1015- T3,hình hươu,KT(78x57x105) cm,b.gồm miếng lót ghế bằng nhựa PU,Hiệu: MASTELA.Mới 100% | 100.00PCE | 2780.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |