越南
CONG TY TNHH THEP VINH THANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,944,117.99
交易次数
1,233
平均单价
33,206.91
最近交易
2025/04/26
CONG TY TNHH THEP VINH THANH 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH THEP VINH THANH在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 40,944,117.99 ,累计 1,233 笔交易。 平均单价 33,206.91 ,最近一次交易于 2025/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-06 | T BLANCE WEIGHT INTERNATIONAL VIETNAM CO LTD | TDAY-7.1 # & steel wire 7.1 mm diameter | 5344.00KGM | 5397.00USD |
2022-02-08 | LOCTEK | Other 7.0303.11.02 # & 5.0mm non-alloy steel wire (use welding into a mesh plate for hanging shelves) | 19629.00KGM | 19414.00USD |
2022-05-03 | DOVAN CO.,LTD | TC3.34#&Dây thép carbon không hợp kim dạng cuộn chưa qua tráng phủ mạ, hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng SWRCH18A phi 3.34mm | 2725.00KGM | 3093.00USD |
2022-05-03 | T BLANCE WEIGHT INTERNATIONAL VIETNAM CO., LTD | TDAY-7.1#&Thép dây đường kính 7.1 mm. Hàng mới 100% | 3202.00KGM | 3426.00USD |
2022-05-14 | LOCTEK | Other 7.0303.11.02#&Dây thép cuộn không hợp kim 5.0mm ( dùng hàn thành tấm lưới cho sản phẩm kệ treo ) | 8359.00KGM | 7789.00USD |
2024-01-22 | DOVAN COMPANY LTD | TC3.83#&Non-alloy carbon steel wire in coils, not plated or coated with metal, carbon content less than 0.25%, calculated by weight SWRCH18A non-3.83mm | 31622.00Kilograms | 28302.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |