中国香港
BRIGHT OCEAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
57,502.80
交易次数
6
平均单价
9,583.80
最近交易
2019/11/02
BRIGHT OCEAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BRIGHT OCEAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 57,502.80 ,累计 6 笔交易。 平均单价 9,583.80 ,最近一次交易于 2019/11/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-18 | CôNG TY TNHH TìM NGUồN CUNG ứNG TOàN CầU | Bicycle helmets(K25) hiệu Kiho, nsx:Hui Zhou Lie Te Sports Good co.,ltd- Nón bảo hiểm cho người chạy xe đạp dành cho trẻ em-Hàng mới 100% | 1600.00PCE | 2880.00USD |
2019-02-18 | CôNG TY TNHH TìM NGUồN CUNG ứNG TOàN CầU | Bicycle helmets(T-A016, T-A029, T-A030) hiệu Kiho, nsx:Hui Zhou Lie Te Sports Good co.,ltd- Nón bảo hiểm cho người chạy xe đạp dành cho người lớn-Hàng mới 100% | 5850.00PCE | 10530.00USD |
2019-02-18 | CôNG TY TNHH TìM NGUồN CUNG ứNG TOàN CầU | Bicycle helmets(T-A016, T-A029, K25, T-A030) hiệu Kiho, nsx:Hui Zhou Lie Te Sports Good co.,ltd- Nón bảo hiểm cho người chạy xe đạp-Hàng mới 100% | 7450.00PCE | 13410.00USD |
2019-05-23 | CôNG TY TNHH TìM NGUồN CUNG ứNG TOàN CầU | Bicycle helmets(029A/029B;W-010) hiệu Kiho, nsx:Changsha Angfa Information Technology co.,ltd- Nón bảo hiểm cho người chạy xe đạp dành cho người lớn-Hàng mới 100% | 3675.00PCE | 6615.00USD |
2019-05-23 | CôNG TY TNHH TìM NGUồN CUNG ứNG TOàN CầU | Bicycle helmets(T-A016; T-A029; T-A018) hiệu Kiho, nsx:Changsha Angfa Information Technology co.,ltd- Nón bảo hiểm cho người chạy xe đạp dành cho người lớn-Hàng mới 100% | 3675.00PCE | 6615.00USD |
2019-11-02 | CôNG TY TNHH TìM NGUồN CUNG ứNG TOàN CầU | Bicycle helmets (T-A029/K25/T-A016/T-A018/T-A030)- hiệu Kiho, nsx: Guangzhou Kingda Import and Export co.,ltd- Nón bảo hiểm cho người chạy xe đạp dành cho người lớn-Hàng mới 100% | 9696.00PCE | 17452.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |