中国
KINYOSHA ( HK) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,566,283.79
交易次数
755
平均单价
7,372.56
最近交易
2025/03/24
KINYOSHA ( HK) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KINYOSHA ( HK) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,566,283.79 ,累计 755 笔交易。 平均单价 7,372.56 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-25 | CôNG TY TNHH KINYOSHA VIệT NAM | CHN-BAL-030A#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su | 1120.00KGM | 9609.60USD |
2019-06-24 | CôNG TY TNHH KINYOSHA VIệT NAM | CHN-BAL-040A#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su | 320.00KGM | 2692.80USD |
2021-10-12 | CôNG TY TNHH KINYOSHA VIệT NAM | CHN-BALZERO-010B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su | 336.00KGM | 2253.89USD |
2021-05-26 | CôNG TY TNHH KINYOSHA VIệT NAM | CHN-BAL-040B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su | 320.00KGM | 2745.60USD |
2023-03-07 | KINYOSHA VIETNAM CO LTD | Other CHN-BAL-040B#&Rubber used as a raw material in the production of rubber rollers | 60.00Kilograms | 639.00USD |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH KINYOSHA VIệT NAM | CHN-BAL-010B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su | 1920.00KGM | 16156.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |