中国
NINGHAI INNO TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
702,944.15
交易次数
91
平均单价
7,724.66
最近交易
2024/12/20
NINGHAI INNO TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGHAI INNO TRADE CO., LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 702,944.15 ,累计 91 笔交易。 平均单价 7,724.66 ,最近一次交易于 2024/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-12-20 | VIDIPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 20MM BLUE FLIP-OFF CAPS (Aluminum caps for pharmaceutical bottles), Batch no: 241121, Production: 11/2024, Production: 11/2029, (Yantai Xinghua Aluminum Products Co., Ltd). 100% new. | 2000000.00Pieces | 12000.00USD |
2023-03-17 | VIDIPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other 20A BUTYL RUBBER STOPPER RFS FOR INJECTION VIAL (Rubber stopper for pharmaceutical vials), Batch no: 52212028, SX:12/2022, HD:12/2025,(Ningbo Xingya Rubber & Plastic Co., Ltd ). new 100%. | 1000000.00Pieces | 9500.00USD |
2020-01-08 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA | 20MM (BLUE) FLIP-OFF CAPS ( Nắp nhôm không bồi nhựa dùng đóng lọ dược phẩm), Batch no: 2191214, SX:12/2019, HD:12/2022, (Yantai Xinghua Aluminum Products Co., Ltd ). hàng mới 100%. | 1000000.00PCE | 5500.00USD |
2019-12-09 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA | MOULDED GLASS VIAL 15ML TYPEII FOR INJECTION ( Lọ thủy tinh 15ml dùng đựng dược phẩm), Batch no: 2190906, SX:09/2019, HD:09/2022, Dezhou Jinghua Pharmaceutical Glass Co., Ltd ). Hàng mới 100%. | 985600.00PCE | 19712.00USD |
2021-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA | 20MM (BLUE) FLIP-OFF CAPS ( Nắp nhôm dùng đóng lọ dược phẩm), Batch no: 210520, SX:05/2021, HD:05/2024, (Yantai Xinghua Aluminum Products Co., Ltd ). hàng mới 100%. | 2000000.00PCE | 11000.00USD |
2020-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA | MOULDED GLASS VIAL 15ML TYPEII FOR INJECTION ( Lọ thủy tinh 15ml dùng đựng dược phẩm), Batch no: 2201010, SX:10/2020, HD:10/2023, Dezhou Jinghua Pharmaceutical Glass Co., Ltd ). Hàng mới 100%. | 1001088.00PCE | 20021.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |