中国
SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANGDONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,747,177.18
交易次数
202
平均单价
48,253.35
最近交易
2025/01/18
SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANGDONG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANGDONG在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,747,177.18 ,累计 202 笔交易。 平均单价 48,253.35 ,最近一次交易于 2025/01/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-02 | CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà mã hàng: ARG-07S(R417A), nhà sản xuất: Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd. Mới 100% 1 bộ kèm bình chứa nước có thể tháo rời | 2.00SET | 3406.00USD |
2021-04-05 | CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM | Bình chứa nước nóng dùng cho máy nước nóng CN dùng cho tòa nhà,đã được lót lớp xốp cách nhiệt,dung tích 320 L,mãhàng:RSX-320-SS, nsx:Guangdong Audsun ElectricTechnologyCo.,Ltd.Mới100% vỏ thép không gỉ | 6.00PCE | 1860.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà mã hàng: ARG-05S(R417A), nsx:Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd. Mới 100% | 3.00PCE | 2730.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM | Bình chứa nước nóng(bình bảo ôn) đã được lót lớp xốp cách nhiệt,dung tích320Lít mã hàng RSX-320-P,nsx:Guangdong Audsun.Mới100% vỏ sơn tĩnh điện (ko hoạt động bằng điện, chỉ sd để chứa nước nóng). | 5.00PCE | 1325.00USD |
2013-02-21 | Товариство з обмеженою відповідальністю Алькорторг | "1.Частини призначені для використання у галогенових аерогрілях т.м.""DELFA"" для моделі DHT-11:-емність-5шт., -плата керування-20шт. Всього: 25шт. Торгівельна марка - DELFA. Виробник:""SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANG" | 未公开 | 未公开 |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà mã hàng: ARG-03S(R417A), nhà sản xuất: Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd. Mới 100% 1 bộ kèm bình chứa nước có thể tháo rời | 2.00SET | 1580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |