哥伦比亚
REMINE INDUSTRIAL ASIA CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
283,436.87
交易次数
455
平均单价
622.94
最近交易
2022/01/26
REMINE INDUSTRIAL ASIA CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,REMINE INDUSTRIAL ASIA CO., LIMITED在哥伦比亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 283,436.87 ,累计 455 笔交易。 平均单价 622.94 ,最近一次交易于 2022/01/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-07 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ Số TOàN CầU | Cáp sạc điện thoại lightning WDC-072 không nối trực tiếp với ổ điện,nhãn hiệu WK. Dài 1m,rắc cắm USB,Output: DC5V/2.1A,đường kính lõi 4.5mm,do ReMine Industrial Asia Co., limited sản xuất, hàng mới | 200.00PCE | 88.00USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ Số TOàN CầU | Tai nghe có dây Wi120,nhãn hiệu WK. Rated output: 3mW Response Frequency : 20Hz--20kHz, do ReMine Industrial Asia Co., limited sản xuất, hàng mới 100% | 50.00PCE | 86.00USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ Số TOàN CầU | Cáp điện thọai Micro WK WDC-041 Ultra speed Pro cable.Dài 1m,rắc cắm USB,Output: DC5V/1.3A,do ReMine Industrial Asia Co., limited sản xuất, hàng mới 100%. | 300.00PCE | 117.00USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ Số TOàN CầU | Củ sạc WP-U20 Watts (kèm Lightning cable), nhãn hiệu WK.Rắc cắm USB,Input: AC100-240V; 50/60Hz, 0.3A, Output: DC5V/2.1A MAX,do ReMine Industrial Asia Co., limited sản xuất, hàng mới 100%. | 300.00PCE | 633.00USD |
2020-07-07 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ Số TOàN CầU | Pin dự phòng WK WP-071 20.000mAh, nhãn hiệu WK dùng để sạc cho ĐTDĐ và làm bằng ion liti. Rắc cắm USB,Output: DC5V-2.4A. Input:DC5V-2.0A, do ReMine Industrial Asia Co., limited sản xuất, hàng m | 200.00PCE | 1286.00USD |
2020-01-10 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ Số TOàN CầU | Bộ củ sạc kèm cáp rời Micro WP-U60 Suda, nhãn hiệu WK.Rắc cắm USB,Input: AC100-240V; 50/60Hz, 0.3A, Output: DC5V/2.4A,do ReMine Industrial Asia Co., limited sản xuất, hàng mới 100% | 200.00PCE | 296.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |