中国
ZHEJIANG JIULI HI-TECH METALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,403,703.38
交易次数
2,819
平均单价
11,140.02
最近交易
2025/06/27
ZHEJIANG JIULI HI-TECH METALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG JIULI HI-TECH METALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 31,403,703.38 ,累计 2,819 笔交易。 平均单价 11,140.02 ,最近一次交易于 2025/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-27 | RELIANCE INDUSTRIES LIMITED | Butt welding tube or pipe fittings of stainless steel (excl. cast products) PIPE FITTINGS- TEE RED BW WP316L 10S/40S 2"X1" (2002083531)(APTA CERT:B227580628110008 DT:05.05.2022) (2 KGS) | 3.00NOS | 41.70USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | DT-PA06010007-V000003-Sp#&STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE ASME (shot peening) S30432 (44.5x2.6 x 12270)mm/Ống dẫn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép không gỉ, đã được bắn cát (264 pc) | 9318.00KGM | 88590.48USD |
2020-03-31 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM | ROUND PIPE ASME SA213 S30432 (73 x 6 x 6000)mm/ ''Ống dẫn hơi nước,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội,thép không gỉ (9pcs) | 573.00KGM | 4347.36USD |
2022-04-25 | GE POWER SYSTEMS CO LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) PA05030007003204#& Pipe SA213-S30432 73 x 7.7 x 6000L/''Steam pipe, no connection, cross-sectional cross-section, cold rolled, stainless steel/NSX: ZHEJiang Jiuli | 36.00MTR | 3644.00USD |
2022-02-09 | GE POWER SYSTEMS CO LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) PA0503000700003203 # & PIPE SA213-S30432 73 x 4 x 6200L / ''Steam pipes, non-connected, with circular cross-section, cold rolled, stainless steel / NH: Jiuli / 15pc | 93.00MTR | 5168.00USD |
2022-05-23 | RELIANCE INDUSTRIES LIMITED | Butt welding tube or pipe fittings of stainless steel (excl. cast products) PIPE FITTINGS - ELB BW WP304L 90DEG LR 40S 1.5 (DETAILS AS PER INV / P. LIST) | 24.00NOS | 144.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |