中国
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,554,596.56
交易次数
275
平均单价
56,562.17
最近交易
2025/04/18
JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,554,596.56 ,累计 275 笔交易。 平均单价 56,562.17 ,最近一次交易于 2025/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-16 | CôNG TY TNHH FUDICO | L-LYSINE SULPHATE : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nhà sản xuất: Xinjiang Meihua Amino Acid Co.,Ltd.NK đúng theo TT 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng 25kg/bao.Mới 100% | 108.00TNE | 60264.00USD |
2019-09-09 | CôNG TY TNHH ANT (MV) | L-LYSINE SULPHATE (Axit amin đơn tổng hợp dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi). | 54000.00KGM | 31644.00USD |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI HòA PHáT HưNG YêN | Phu gia sản xuất thức ăn chăn nuôi L-THREONINE do JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD cung cấp phù hợp với mã số 2.1.12 của TT 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, mới 100% | 21000.00KGM | 20055.00USD |
2020-01-15 | CôNG TY TNHH FUDICO | L-THREONINE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi do hãng Xinjiang Meihua Amino Acid Co.,Ltd sản suất .NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT ô số 2.1.12 25kg/bao. Mới 100% | 54.00TNE | 47466.00USD |
2019-07-01 | CôNG TY TNHH HAID HảI DươNG | L-Lysine Sulphate (Feed Grade) :Nguyên liệu bổ sung axit amin trong TĂCN do hãng XINJING MEIHUA AMINO CO.,LTD. NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT( ô số 2.1.8) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100% | 54.00TNE | 30510.00USD |
2022-10-10 | J&J INTER CONTINENTAL ENTERPRISES | Medicaments containing antibiotics, put up in measured doses "incl. those in the form of transdermal administration" or in forms or packings for retail sale (excluding medicaments containing penicillins or derivatives thereof with a penicillanic struct... | 未公开 | 181072.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |