中国香港
XINCHENG INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,180,011.00
交易次数
20
平均单价
209,000.55
最近交易
2020/09/17
XINCHENG INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINCHENG INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,180,011.00 ,累计 20 笔交易。 平均单价 209,000.55 ,最近一次交易于 2020/09/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Máy ép gạch thủy lực model: YP2809T, lực ép 28,000kN, công suất 98KW, điện áp 380V, dùng ép tạo hình viên gạch thô, máy do Foshan Henglitai Machinery Co., Ltd sản xuất năm 2020, mới 100% | 1.00SET | 320000.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Máy ép gạch thủy lực, model HYP1000, lực é 10,000kN, công suất động cơ 55Kw, điện áp 380V, dùng ép tạo hình viên gạch thô, máy do Foshan Henglitai Machinery Co., Ltd sản xuất năm 2020, mới 100% | 1.00SET | 91000.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Máy ép gạch thủy lực model: YP2809T, lực ép 28,000kN, công suất 98KW, điện áp 380V, dùng ép tạo hình viên gạch thô, máy do Foshan Henglitai Machinery Co., Ltd sản xuất năm 2020, mới 100% | 1.00SET | 320000.00USD |
2020-09-17 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Hệ thống lò nung hoạt động bằng khí đốt, Model: DFC, code 08FRK, W2050/L48.2M, 380V dùng để nung gạch men. Năm SX: 2020, Nhà SX: Foshan Henglitai Machinery Co., Ltd, mới 100% (DM đồng bộ số 2503) | 1.00SET | 191309.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Máy ép gạch thủy lực, model HYP1000, lực ép 10,000kN, công suất động cơ 55Kw, điện áp 380V, dùng ép tạo hình viên gạch thô, máy do Foshan Henglitai Machinery Co., Ltd sản xuất năm 2020, mới 100% | 1.00SET | 91000.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Máy ép gạch thủy lực, model HYP1000, lực é 10,000kN, công suất động cơ 55Kw, điện áp 380V, dùng ép tạo hình viên gạch thô, máy do Foshan Henglitai Machinery Co., Ltd sản xuất, mới 100% | 1.00SET | 91000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |