中国
CHEINGAR-CHEM CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
265,629.12
交易次数
10
平均单价
26,562.91
最近交易
2025/09/15
CHEINGAR-CHEM CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEINGAR-CHEM CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 265,629.12 ,累计 10 笔交易。 平均单价 26,562.91 ,最近一次交易于 2025/09/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-12 | CôNG TY TNHH CEN VIệT NAM | Hóa chất PROPYLENE GLYCOL có mã CAS (57-55-6), có CTHH ( C3H8O2) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn nước, đóng gói (215kg/phuy) hàng mới 100% | 17.20TNE | 20984.00USD |
| 2025-03-07 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT NAM BÌNH | ISOPROPYL ALCOHOL 99.9% min (IPA - C3H8O - CAS CODE: 67-63-0), packaging: 160kg/drum - Organic chemicals used in paint, plastic, printing industries. Manufacturer: QINGDAO HIGHLY CHEMICAL NEW MATERIALS CO., LTD. New | 24.96TNE | 26332.80USD |
| 2019-02-13 | CôNG TY TNHH CEN VIệT NAM | Hóa chất Dimethyl Carbonate dùng trong công nghiệp (200kg/phuy), có mã CAS (661-38-6, có công thức hóa học (C3H6O3)không thuộc danh mục KBHC theo phụ lục 5 thông tư 113 mới 100% | 16.00TNE | 17840.00USD |
| 2025-07-22 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BTV VINA | TrichloroEthylene chemical, concentration 99.9%, CAS code: 79-01-6, packaging: 280KGS/DRUM, used for cleaning. Manufacturer: SHANDONG BEFAR GROUP DONGRUI CHEMICAL CO., LTD, 100% new | 44.80TNE | 35705.60USD |
| 2019-06-10 | CôNG TY TNHH CEN VIệT NAM | Hóa chất Dimethyl Carbonate dùng trong công nghiệp (200kg/phuy), có mã CAS (616-38-6, có công thức hóa học (C3H6O3), Dùng trong công nghiệp sản xuất keo dán, hàng mới 100% | 16.00TNE | 13408.00USD |
| 2025-08-18 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT NAM BÌNH | ISOPROPYL ALCOHOL 99.9% min (IPA - C3H8O - CAS CODE: 67-63-0), packaging: 160kg/drum - Organic chemicals used in paint, plastic, printing industries. Manufacturer: SHANDONG KINGSIN FINE CHEMICAL CO., LTD. 100% new | 49.92TNE | 46425.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |