中国
JAPAN COMEBEST GROUP INTERNATIONAL CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,963,899.04
交易次数
1,696
平均单价
5,285.32
最近交易
2025/03/29
JAPAN COMEBEST GROUP INTERNATIONAL CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JAPAN COMEBEST GROUP INTERNATIONAL CORP在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,963,899.04 ,累计 1,696 笔交易。 平均单价 5,285.32 ,最近一次交易于 2025/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-03 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP COMEBEST SAIGON | NPL003#&Chất nhũ hóa AES-NA (Emulsifier AES-NA) (dùng để sản xuất sp nước thơm, hạt thơm khử mùi phòng, toilet) | 340.00KGM | 597.01USD |
2020-12-07 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP COMEBEST SAIGON | NPL001#&Hạt nhựa hấp thu nước | 400.00KGM | 1424.00USD |
2021-07-26 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP COMEBEST SAIGON | NPL044#&Màng nhựa dùng để bao gói sản phẩm (đã gia cố, có in thông tin và nhãn hiệu) CA300g 138*173mm, 3C (PVC) | 134900.00PCE | 4573.11USD |
2023-10-23 | COMEBEST SAIGON INDUSTRY CO LTD | Polypropylene NPL025#&Primary polyprolylene plastic pellets MPP23624C4 | 5000.00Kilograms | 6579.00USD |
2023-11-03 | COMEBEST SAIGON INDUSTRY CO LTD | Other NPL052#&Transparent plastic box 90*55.5*117.5mm | 20000.00Pieces | 1226.00USD |
2023-06-21 | COMEBEST SAIGON INDUSTRY CO LTD | Polypropylene NPL025#&Plastic Polypropylene PPH120 | 1500.00Kilograms | 1846.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |