中国
YIYUAN XUGUANG MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,830.00
交易次数
8
平均单价
1,353.75
最近交易
2020/08/26
YIYUAN XUGUANG MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIYUAN XUGUANG MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,830.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 1,353.75 ,最近一次交易于 2020/08/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THIếT Bị XâY DựNG Và DịCH Vụ THăNG LONG | Ống thép chịu áp lực cao chống mài mòn,không ren, không hàn nối,kích thước giảm (5x 4 x2000 )mm SK, dùng cho bơm bê tông mới 100%, NSX: Yiyuan Xuguang Machinery Co.,Ltd | 3.00PCE | 270.00USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THIếT Bị XâY DựNG Và DịCH Vụ THăNG LONG | Ống thép hình chữ S-80,chịu áp lực cao chống mài mòn,k ren,k hàn nối,k hợp kim, dạng đúc,chịu áp lực 398-568N/mm2(77610-82360psi),đ/kính200 mm,dài1200 mm,sd cho bơm bê tông,MỚI 100% | 1.00PCE | 450.00USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THIếT Bị XâY DựNG Và DịCH Vụ THăNG LONG | Cút 90x R275 chât liệu thép ( Twin) 16Kg,đường kính 125mm, không ren, dùng cho xe bơm bê tông JUNJIN ,KCP, nsx: Yiyuan Xuguang Machinery Co.,Ltd,mới 100% | 10.00PCE | 4200.00USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THIếT Bị XâY DựNG Và DịCH Vụ THăNG LONG | Cút 90x R500 (SK flange) chât liệu thép,đường kính 125mm, 16kg dùng cho xe bơm bê tông . mới 100%, NSX: Yiyuan Xuguang Machinery Co.,Ltd | 5.00PCE | 190.00USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THIếT Bị XâY DựNG Và DịCH Vụ THăNG LONG | Ống thép hình chữ S-80,chịu áp lực cao chống mài mòn,k ren,k hàn nối,k hợp kim, dạng đúc,chịu áp lực 398-568N/mm2(77610-82360psi),đ/kính230 mm,dài1200 mm,sd cho bơm bê tông,MỚI 100% | 2.00PCE | 900.00USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THIếT Bị XâY DựNG Và DịCH Vụ THăNG LONG | Cút 90x R500 (ZX flange) chât liệu thép,đường kính 125mm, 16kg dùng cho xe bơm bê tông . mới 100%, NSX: Yiyuan Xuguang Machinery Co.,Ltd | 10.00PCE | 560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |