日本
THE JAPAN STEEL WORKS(SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,446,104.00
交易次数
74
平均单价
87,109.51
最近交易
2022/09/29
THE JAPAN STEEL WORKS(SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,THE JAPAN STEEL WORKS(SINGAPORE) PTE LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,446,104.00 ,累计 74 笔交易。 平均单价 87,109.51 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-10 | ECHIGO VIET NAM JSC | Vacuum moulding machines and other thermoforming machines Máy đúc nhựa JSW cỡ nhỏ 80 tấn, Model: J80ADS-60U,Serial: 22181C482482/ 22181NF25F25 ,(Nguồn điện 220V, 50Hz, 3-Pha, 4 dây), NXS: THE JAPAN STEEL WORKS, LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 37558.00USD |
2022-07-26 | DUY TAN PLASTICS CO LTD | Other Máy đúc phun plastic (HDPE,PP) với quy trình tạo ra sản phẩm nhưa(nguyên liệu-trục vít đùn-bản kiềm- thành phẩm)13.4KW,380Vol hiệu JSW.NSX:The Japan Steel Works. Model:J100ADS-180U.NSX: 2022. Mới100% | 1.00SET | 46731.00USD |
2022-05-05 | MIDA PRECISION MOLD CO.LTD | Other Máy ép đúc plastic 50 tấn hiệu JSW: Model: J50ADS-60U, Serial No:22181B731731/22181NF21F21, kèm phụ kiện đồng bộ theo máy.Năm SX:2022 (Mới 100%) | 1.00SET | 40832.00USD |
2022-06-07 | VAN LONG TECHPLAS | Other Máy đúc phun nhựa , model: J450ADS-1400H, c/suất 48kVA, điện áp 380V , số serial: 22182EE11E11/22182JB06B06, loại cố định, hiệu JSW, nsx:The Japan Steel Works, LTD.(kèm p.kiện đồng bộ) Mới 100% | 1.00UNIT | 139273.00USD |
2022-06-10 | ECHIGO VIET NAM JSC | Vacuum moulding machines and other thermoforming machines Máy đúc nhựa JSW cỡ nhỏ 80 tấn, Model: J80ADS-60U,Serial: 22181C480480/ 22181NF24F24 ,(Nguồn điện 220V, 50Hz, 3-Pha, 4 dây), NXS: THE JAPAN STEEL WORKS, LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 37558.00USD |
2022-08-30 | PHONG NAM-SINHIROSE CO.,LTD | Other Plastic injection machine Model: J130ADS-110U, Seri: 22181EA06A06/22181PE26E26, 3-phase voltage, 220V, 50/60Hz, capacity: 22 kW (including included accessories). NSX: The Japan Steel Works, Ltd. NH: JSW. 100% new | 1.00SET | 46841.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |