中国
ZIXINGSHI HESHUN TECHNOLOGY PRINTING MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
109,953.90
交易次数
92
平均单价
1,195.15
最近交易
2025/04/22
ZIXINGSHI HESHUN TECHNOLOGY PRINTING MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZIXINGSHI HESHUN TECHNOLOGY PRINTING MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 109,953.90 ,累计 92 笔交易。 平均单价 1,195.15 ,最近一次交易于 2025/04/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-14 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ĐứC BáCH | Hộp mực in,đã có mực in màu đen, dùng cho máy in laser model Q2612A/EP303/FX-9/FX-10/Su1300 ,nhãn hiệu UNIVERSAL,sản xuất năm 2020, hàng mới 100% | 1200.00PCE | 3072.00USD |
2020-12-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN ĐứC BáCH | Hộp mực có mực in, model NPG59,không nhãn hiệu,dùng cho máy photo Canon,sản xuất năm 2020, hàng mới 100%.Nhà sản xuất :ZIXINGSHI HESHUN TECHNOLOGY PRINTING MATERIALS CO., LTD | 50.00PCE | 300.00USD |
2020-12-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN ĐứC BáCH | Hộp mực có mực in, model MX 237CT,không nhãn hiệu,dùng cho máy photo Sharp,sản xuất năm 2020, hàng mới 100%.Nhà sản xuất :ZIXINGSHI HESHUN TECHNOLOGY PRINTING MATERIALS CO., LTD | 10.00PCE | 80.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY Cổ PHầN R.O.Y.A.L LLC | Linh kiện máy in: Hộp mực H-Q5949A/Q7553A đã có mực màu đen dùng cho máy in laser HP. Hàng mới 100%. Số lượng đóng gói: 32 carton ( 15 pce/carton) + 1 carton ( 20 pce/carton), | 500.00PCE | 1750.00USD |
2021-05-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ĐứC BáCH | Hộp mực in đã có mực in màu đen dùng cho máy in laser model 337/CF283A/LT101 nhãn hiệu UNIVERSAL, HSX: Zixingshi Heshun Technology Printing Materials Co., Ltd, hàng mới 100% | 300.00PCE | 780.00USD |
2020-12-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN ĐứC BáCH | Hộp mực có mực in, dùng cho máy in laser, model Q2612A/EP303/FX-9/FX-10/Su1300, nhãn hiệu UNIVERSAL,sản xuất năm 2020, hàng mới 100% | 963.00PCE | 2407.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |