中国
YIHAI (FANGCHENGGANG) SOYBEANS INDUSTRIES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,621,895.61
交易次数
91
平均单价
61,779.07
最近交易
2025/01/17
YIHAI (FANGCHENGGANG) SOYBEANS INDUSTRIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIHAI (FANGCHENGGANG) SOYBEANS INDUSTRIES CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,621,895.61 ,累计 91 笔交易。 平均单价 61,779.07 ,最近一次交易于 2025/01/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-23 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM | Wilpromil R( Soy Protein Concentrate) Protein Đậu Tương ( Sản phẩm từ hạt đậu tương sau khi tách vỏ,dầu và tinh bột,dùng bổsungđạm trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập phù hợp NĐ:39/2017 ngày 04/04/2017 | 19.50TNE | 14898.00USD |
2024-03-22 | WILMAR AGRO VIETNAM COMPANY LTD | Wilpromil R (Soy Protein Concentrate) Soybean Protein. Products from soybeans. Used as raw material for animal feed. Imported goods comply with Circular 21/2019-BNNPTNT dated November 28, 2019, PL: IV section I.2.1.2 | 40.00Ton | 35240.00USD |
2021-04-24 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM | Wilpromil R( Soy Protein Concentrate) ProteinĐậuTương. Sản phẩm từ hạt đậu tương sau khi tách vỏ,dầu và tinh bột. Dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập phù hợp NĐ13/2020/NĐ-CP,21/01/2020. | 20.00TNE | 21360.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM) | Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 65% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP). | 118800.00KGM | 100386.00USD |
2020-03-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM | Wilpromil R( Soy Protein Concentrate) ProteinĐậuTương ( Sản phẩm từ hạt đậu tương sau khi tách vỏ,dầu và tinh bột,dùng bổsungđạm trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập phù hợp NĐ:13/2020 ngày 21/01/2020 | 19.50TNE | 15502.50USD |
2019-03-27 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM | Wilpromil R( Soy Protein Concentrate) Protein Đậu Tương ( Sản phẩm từ hạt đậu tương sau khi tách vỏ, dầu và tinh bột,dùng bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi .Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2012) | 19.50TNE | 16146.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |