中国
LUFENG COMPANY LIMITED-LU THAI GROUP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,379,295.06
交易次数
86
平均单价
27,666.22
最近交易
2021/06/23
LUFENG COMPANY LIMITED-LU THAI GROUP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUFENG COMPANY LIMITED-LU THAI GROUP在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,379,295.06 ,累计 86 笔交易。 平均单价 27,666.22 ,最近一次交易于 2021/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-17 | TổNG CôNG TY ĐứC GIANG - CôNG TY Cổ PHầN | Vải dệt thoi 60% cotton,40% polyester đã tẩy trắng w61/62'''' (140gsm+/-5%, Item no:FOR MAN,CVC80/2*CVC80/2*140*100, màu trắng.Hàng mới 100% dùng trong may mặc. | 992.50MTR | 4843.40USD |
2020-06-02 | TổNG CôNG TY ĐứC GIANG - CôNG TY Cổ PHầN | Vải dệt thoi đã tẩy trắng75% cotton,21.5% polyester 3.5% spandex khổ 55/56''''(ITEM: for woman,BDHK03003-1800017-W1,158.50+/-5%gsm,CVC80/2*FFT40(40D)*155*100, màu:trắng),hàng mới100% dùng trong may mặc. | 13840.40MTR | 65465.09USD |
2019-04-17 | TổNG CôNG TY ĐứC GIANG - CôNG TY Cổ PHầN | Vải dệt thoi 75% cotton,21.5% polyester 3.5% spandex đã tẩy trắng w55/56'''' (158gsm+/-5%, Item no:FOR WOMAN,CVC80/2*FFT40(40D)*155*100, màu trắng.Hàng mới 100% dùng trong may mặc. | 11192.30MTR | 53946.89USD |
2019-07-16 | TổNG CôNG TY ĐứC GIANG - CôNG TY Cổ PHầN | Vải dệt thoi vân điểm đã tẩy trắng 100% BCI cotton khổ 57/58''''(125gsm +/-5%,BCPT36*BCPT36*116*70, màu: trắng, PANTONE11-4001TPG),hàng mới 100% dùng trong may mặc | 6190.30MTR | 17332.84USD |
2019-03-25 | TổNG CôNG TY ĐứC GIANG - CôNG TY Cổ PHầN | Vải dệt thoi 91% cotton,9% elastane đã tẩy trắng w53/55'''' (138.66gsm, Item no:C-BHK00004-1800012-W1,SIRO100/2 (LYCRA40D)*SIRO80/2(LYCRA40D)*150*56, màu trắng | 739.80MTR | 4335.23USD |
2019-08-26 | TổNG CôNG TY ĐứC GIANG - CôNG TY Cổ PHầN | Vải dệt thoi 100% BCI cotton, đã tẩy trắng khổ 57/58''''(PANTONE 11-4001TPG, BCPT36*BCPT36*116*70, trọng lượng: 120gsm+/-5, màu: trắng),hàng mới 100% dùng trong may mặc | 1008.50MTR | 2793.55USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |