中国
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
235,197.00
交易次数
92
平均单价
2,556.49
最近交易
2022/12/22
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 235,197.00 ,累计 92 笔交易。 平均单价 2,556.49 ,最近一次交易于 2022/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-14 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI - DịCH Vụ - XNK DươNG TOàN PHáT | Ty giảm xóc trước dùng cho xe đạp điện,bằng sắt + cao su,, kích thước : (33 - 36 ) cm,không hiệu, kí hiệu : BQ,mới 100% | 1000.00PCE | 800.00USD |
2022-01-05 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK DươNG TOàN PHáT | Searchlights Outdoor LED headlights, (without infrared filters), using tied LED chips, unused use, 220V power, capacity of 50W, NSX: Zhongshan Adair Lighting, 100% new | 1000.00PCE | 4200.00USD |
2022-02-19 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK DươNG TOàN PHáT | Plastic pipe, long word (40 - 50) cm, (washbasin accessories), NSX: Zhongshan ArtMoon Household Appliances Co., Ltd., new 100% | 1800.00PCE | 990.00USD |
2021-12-21 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI - DịCH Vụ - XNK DươNG TOàN PHáT | Dây đồng thau ( hợp kim đồng- kẽm ),dùng làm khóa kéo trong may mặc, đương kính (0.5 - 2) cm, 1 cuộn/(25-40)kg, không hiệu,ký hiệu : H65,mới 100% | 300.00KGM | 3300.00USD |
2021-12-23 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI - DịCH Vụ - XNK DươNG TOàN PHáT | Trang trí để bàn bằng sứ,các hình ,cao từ (>20-30)cm,(không:dùng điện , không dùng pin,không đồng hồ,không cắm bút,không tạo khói,không phun nước),Nsx:Hunan Yinhe Ceramics Co.,Ltd,mới 100% | 400.00PCE | 1120.00USD |
2021-12-04 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI - DịCH Vụ - XNK DươNG TOàN PHáT | Lưới sắt mắt nhỏ dạng cuộn đã mạ kẽm,được hàn ở các mắt nối, khổ (0.7 -2 ) m, cỡ mắt ( 1-2) cm, dùng làm hàng rào, hiệu PANXI, mới 100% | 620.00KGM | 496.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |