中国
HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,305,141.00
交易次数
18
平均单价
128,063.39
最近交易
2023/03/09
HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,305,141.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 128,063.39 ,最近一次交易于 2023/03/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-09 | SAO MAI JOINT STOCK COMPANY | Other Electrically operated plastic knitting machine, used for packaging production line, model: SBYZ-2000X8R, Disassembled synchronous goods, total 2 sets, manufacturer: Hengli Machinery (Hong Kong), NSX: 2022, brand new 100% | 2.00Set | 103478.00USD |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH QUAN CHâU | Dây chuyền kéo sợi nhựa PP (dải nhựa PP) dùng để sản xuất bao bì nhựa,Model:SJMH-105X31-1500A,tốc độ thiết kế:450kg/giờ,380V/50Hz/3pha,cs:258.5KW:Máy kéo màng nhựa PP,cs:132KW,đ/a 380V/50Hz,mới 100% | 1.00SET | 70000.00USD |
2022-03-02 | 未公开 | Other 8-shuttle cloth weaving machine and synchronous fittings, Hengli Machinery brand, Model SBYZ-2000X8, Weaving form 1400-2000 mm, 3-phase electric SD / 380V / 60Hz, 680 yarn speed / minute, 100% new, NSX: Hengli Machinery (Hongkong) CO., LTD | 1.00PCE | 47500.00USD |
2022-10-14 | SAO MAI JOINT STOCK COMPANY | Electrically operated Granule mixer, electrically operated, used to mix PP primary plastic particles according to the specified ratio,KT:length 2500mmx wide 1700mmx1000mm high,NSX:CHANGZHOU HENGLI MACHINERY CO.,LTD, SX 2022, 100% new | 1.00SET | 5877.00USD |
2021-05-20 | CôNG TY TNHH QUAN CHâU | Máy đùn sợi nhựa PP dùng để sản xuất bao bì, Model: SJMH-90X31-1800, tốc độ thiết kế:300kg/giờ, công suất động cơ chính: 185KW, điện áp:380V/50Hz/3pha, hàng mới 100% | 1.00SET | 138800.00USD |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH QUAN CHâU | Dây chuyền kéo sợi nhựa PP (dải nhựa PP)dùng để sx bao bì nhựa,Model:SJMH-105X31-1500A,t/đ thiết kế:450kg/giờ,380V/50Hz/3pha,cs:258.5KW:Máy làm nguội màng và chia sợi màng,cs:13.5KW,380V/50Hz,mới 100% | 1.00SET | 85000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |