中国
ZHEJIANG BAICHUAN CONDUCTOR TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,459,511.29
交易次数
206
平均单价
36,211.22
最近交易
2025/06/25
ZHEJIANG BAICHUAN CONDUCTOR TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG BAICHUAN CONDUCTOR TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,459,511.29 ,累计 206 笔交易。 平均单价 36,211.22 ,最近一次交易于 2025/06/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-03-20 | AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO LTD | T030201#&Copper-plated steel wire, non-alloy, copper ratio >=12%, diameter 1,015-1,025 mm, rolled form with stretch >=1%, tensile force >=827 Mpa, used in production cables for cable television industry, 100%,#&CN | 19997.50Kilograms | 50794.00USD |
2021-05-05 | CôNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIệT NAM | T030201#&Dây đồng đường kính 1,024 mm làm ruột dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, Hàng mới 100%( 46,161.02 LB) | 20938.50KGM | 45227.16USD |
2023-06-01 | AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO LTD | Other T030221#&Copper-plated, non-alloy steel wire, copper ratio >= 7.5%, VND/glass 1,015-1.025 mm, in coils, with 1-3% elasticity, tensile force>=410 Mpa, used in production cable TV cable industry, 100% new | 10954.00Kilograms | 24537.00USD |
2022-11-29 | AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO LTD | Other T0.30201#&Dây thép mạ đồng đưởng kính 1.024 mm làm lõi dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, hàng mới 100%, SX: ZBC #&CN | 20343.00Kilograms | 51875.00USD |
2021-03-17 | CôNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIệT NAM | T030201#&Dây đồng đường kính 1,024 mm làm ruột dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, Hàng mới 100%( 45,780.72 LB) | 20766.00KGM | 44854.56USD |
2021-04-06 | CôNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIệT NAM | T030201#&Dây đồng đường kính 1,024 mm làm ruột dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, Hàng mới 100%( 45,634.12 LB) | 20699.50KGM | 44710.92USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |