中国
TIANJIN SWKS TECHNOLOGY & DEVELOPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
84,346.40
交易次数
250
平均单价
337.39
最近交易
2023/04/13
TIANJIN SWKS TECHNOLOGY & DEVELOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN SWKS TECHNOLOGY & DEVELOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 84,346.40 ,累计 250 笔交易。 平均单价 337.39 ,最近一次交易于 2023/04/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI SơN | Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 21.82x3.53mm, dùng cho thiết bị thủy lực, trong dây chuyền cán thép của nhà máy thép, hàng mới 100%, hãng sx: Tianjin SWKS Technology & Development Co.,Ltd | 400.00PCE | 78.80USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI SơN | Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 168.78 x5.33mm,dùng cho thiết bị thủy lực,trong dây chuyền cán thép của nhà máy thép,hàng mới 100%,hãng sx: Tianjin SWKS Technology & Development Co.,Ltd | 120.00PCE | 312.36USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI SơN | Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 28.88x3.53mm, dùng cho thiết bị thủy lực, trong dây chuyền cán thép của nhà máy thép, hàng mới 100%, hãng sx: Tianjin SWKS Technology & Development Co.,Ltd | 500.00PCE | 126.35USD |
2021-03-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI SơN | Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 160x190x50mm, dùng cho thiết bị thủy lực, trong dây chuyền cán thép của nhà máy thép, hàng mới 100%, hãng sx: Tianjin SWKS Technology & Development Co.,Ltd | 16.00PCE | 309.60USD |
2020-11-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI SơN | Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 94.84x3.53mm, dùng cho thiết bị thủy lực, trong dây chuyền cán thép của nhà máy thép, hàng mới 100%, hãng sx: Tianjin SWKS Technology & Development Co.,Ltd | 20.00PCE | 15.20USD |
2021-03-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI SơN | Gioăng cao su lưu hóa, kích thước 242x6mm, dùng cho thiết bị thủy lực, trong dây chuyền cán thép của nhà máy thép, hàng mới 100%, hãng sx: Tianjin SWKS Technology & Development Co.,Ltd | 5.00PCE | 4.84USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |