中国
HAINING SOLAR VILLAGE WATER HEATER CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,384,487.57
交易次数
340
平均单价
4,072.02
最近交易
2025/02/27
HAINING SOLAR VILLAGE WATER HEATER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAINING SOLAR VILLAGE WATER HEATER CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,384,487.57 ,累计 340 笔交易。 平均单价 4,072.02 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-14 | CôNG TY TNHH GREEN TECH VIệT NAM | Bình nước nóng năng lượng mặt trời hiệu MATSUNO loại 18 ống,dung tích 175 lít, Model: D450 x1800 x18 , gồm: bình bảo ôn đường kính 450mm, chân giá đỡ và 18 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh, mới 100% | 60.00SET | 4680.00USD |
2019-10-11 | CôNG TY TNHH ARISTON THERMO VIệT NAM | Bộ bình nước nóng năng lượng mặt trời ECO 1812 25 T N (Bình chứa: Dung tích 150L, bộ gối đỡ, bộ khung lắp máy, 12 ống thu nhiệt phi 58mm) - mới 100% | 103.00SET | 12623.68USD |
2019-07-20 | CôNG TY TNHH GREEN TECH VIệT NAM | Bình nước nóng năng lượng mặt trời hiệu Matsuno loại 20 ống,dung tích 195 lít,Model:D450x1800x20,gồm:bình bảo ôn đường kính 450mm,chân giá đỡ và 20 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài 1800 mm,mới 100% | 20.00SET | 1760.00USD |
2020-04-09 | CôNG TY TNHH ARISTON THERMO VIệT NAM | Bộ bình nước nóng năng lượng mặt trời ECO 1814 25 T N SS (Bình chứa: Dung tích 175L,Bộ Gối đỡ, bộ khung lắp máy,14 ống thu nhiệt phi 58mm ) (NSX: HAINING SOLAR VILLAGE WATER HEATER) | 25.00SET | 3239.50USD |
2019-07-20 | CôNG TY TNHH GREEN TECH VIệT NAM | Bình nước nóng năng lượng mặt trời hiệu Matsuno loại 24 ống,dung tích 235 lít,Model:D450x1800x24,gồm :gồm:bình bảo ôn đường kính 450mm,chân giá đỡ và 24 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài1800mm,mới 100% | 10.00SET | 1080.00USD |
2019-05-27 | CôNG TY TNHH GREEN TECH VIệT NAM | Ống chân không thụ nhiệt bằng thủy tinh phi 58mm x1800mm ,có 2 roăng phi 58, dùng trong bình nóng lạnh hấp thụ năng lượng mặt trời, NSX: HAINING SOLAR VILLAGE WATER HEATER CO.,LTD. Mới 100% | 16800.00PCE | 19320.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |