中国
ZHONGSHAN PRESIDENT ENTERPRISES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,821,008.00
交易次数
596
平均单价
6,411.09
最近交易
2024/03/18
ZHONGSHAN PRESIDENT ENTERPRISES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN PRESIDENT ENTERPRISES CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,821,008.00 ,累计 596 笔交易。 平均单价 6,411.09 ,最近一次交易于 2024/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-25 | VINOTECH JSC | Other Feed mixed carp farming (koi carp) type 10kg / bag, 2 tui / bag / sue.fish food for koi fish-color enhancer (l) Brand: Aqua Master Color Enhancer. 100% | 115.00UNK | 8050.00USD |
2020-05-26 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ứNG DụNG CHIếN THắNG | Thức ăn hỗn hợp nuôi cá chép cảnh ( cá chép KOI) loại 10kg/túi, 2 bao/kiện.Fish Food For Koi Fish- Growth(L)Nhãn hiệu:Aqua Master Growth.Nhà sản xuât Zhongshan ,mới 100% | 250.00UNK | 13250.00USD |
2021-10-04 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ứNG DụNG CHIếN THắNG | Thức ăn hỗn hợp nuôi cá chép cảnh ( cá chép KOI), có thành phần từ nguồn gốc thực vật, loại 10kg/bao, 2 bao/kiện, Fish Food For Koi Fish- Hi Growth(L), Model Hi Growth, mới 100% | 185.00UNK | 11285.00USD |
2023-01-30 | VICTORY APPLIED TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Mi.xed feed for ornamental carp (KOI carp) type 1kg/bag, 5 bags/bag x 4 bags/bale.Fish Food For Koi Fish- Hi Growth(L)Brand:Aqua Master Hi Growth.Manufacturer Zhongshan ,100% new | 125.00Box/Bag/Pack | 9385.00USD |
2023-08-21 | VICTORY APPLIED TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Mixed food for raising ornamental carp (KOI carp) type 1kg/bag, 5 bags/bag x 4 bags/bale.Fish Food For Koi Fish- Hi Growth(L)Brand:Aqua Master Hi Growth.Manufacturer Zhongshan, 100% new | 250.00Box/Bag/Pack | 19000.00USD |
2023-03-28 | VICTORY APPLIED TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Mixed feed for ornamental carp (KOI carp) type 1kg/bag,5 bags/bag x4 bags/bale.Fish Food For Koi Fish-COLOR ENHANCER(S)Brand:Aqua Master Color Enhancer.Manufacturer Zhongshan 100% new | 50.00Box/Bag/Pack | 3999.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |