中国
LK INJECTION MOLDING MACHINE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,739,668.55
交易次数
256
平均单价
26,326.83
最近交易
2024/11/27
LK INJECTION MOLDING MACHINE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LK INJECTION MOLDING MACHINE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 6,739,668.55 ,累计 256 笔交易。 平均单价 26,326.83 ,最近一次交易于 2024/11/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-08-29 | LK VIET NAM MACHINERY COMPANY LTD | Electric plastic hopper vacuum feeder for producing plastic products, model: LK-S3-800IS, capacity 1.5 KW/220V, year of manufacture: 2024, brand LK, 100% new | 2.00Set | 730.00USD |
2022-06-17 | LK VIET NAM MACHINERY CO.,LTD | Other Máy nạp nhựa có phễu chân không dùng để sx các sản phẩm bằng nhựa hoạt động bằng điện,model:TAL-800G2,công suất 1.6KW/380V,SX:16.03.2022,NSX: SINTD Plastics Technologies (zhong shan) Coltd,mới 100% | 1.00SET | 600.00USD |
2024-06-21 | LK VIET NAM MACHINERY COMPANY LTD | Funnel dryer used in the production of electrically operated plastic products, model: LK-G50KG, capacity 5,135KW/380V, production year: 2024, LK brand 100% new | 2.00Set | 520.00USD |
2023-12-05 | LK VIET NAM MACHINERY COMPANY LTD | Alloy steel screw shaft, 50 inch diameter, 1589.4mm long, code PT250T 50, used for plastic injection machines, manufacturerZhoushan First Plastic Machinery Co., Ltd., 100% new | 1.00Pieces | 375.00USD |
2023-09-28 | LK VIET NAM MACHINERY COMPANY LTD | Industrial robots, not elsewhere specified or included Robot gắp sản phẩm tự động dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hoạt động bằng điện, Model: S3-900WS, Công suất 2.7KW/220V, Hiệu: LK, SX: 28/08/2023, 1 bộ=1 cái, mới 100% | 2.00Set | 4060.00USD |
2022-06-17 | LK VIET NAM MACHINERY CO.,LTD | Other Máy nghiền nhựa dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa hoạt động bằng điện, model: TGP-500,công suất 11KW/380V, SX: 02.04.2022, NSX: SINTD Plastics Technologies (zhong shan) Co.,ltd, mới 100% | 1.00SET | 2150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |