中国
ALTOP PRECISION DIE CASTING (KUNSHAN) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,749,400.00
交易次数
60
平均单价
95,823.33
最近交易
2020/12/23
ALTOP PRECISION DIE CASTING (KUNSHAN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ALTOP PRECISION DIE CASTING (KUNSHAN) CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,749,400.00 ,累计 60 笔交易。 平均单价 95,823.33 ,最近一次交易于 2020/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-03 | CôNG TY TNHH DậP ĐúC CHíNH XáC ALTOP VIệT NAM | Máy mài bóng bề mặt sản phẩm kim loại bằng phương pháp rung (Vibration grinding miller), hiệu: HLYM, NSX: DONGGUAN QILONG WHET MACHINERY CO.,LTD, model: VB-350L-AA, công suất: 7.5Hp-5.62KW, mới 100% | 1.00PCE | 1500.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH DậP ĐúC CHíNH XáC ALTOP VIệT NAM | Máy đúc nhôm 530 tấn (Die Casting of 530T), hiệu Buller, model: ECOLINE S 53, công suất: 50KW, ( Hàng tháo rời đồng bộ theo danh mục đính kèm, không có phần mềm), không có phần mềm, mới 100% | 1.00SET | 172000.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH DậP ĐúC CHíNH XáC ALTOP VIệT NAM | Máy đúc nhôm 530 tấn (Die Casting of 530T), hiệu Buller, model: ECOLINE S 53, công suất: 50KW, (1 bộ gồm: như danh mục đính kèm), mới 100% | 1.00SET | 172000.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH DậP ĐúC CHíNH XáC ALTOP VIệT NAM | Máy mài bóng bề mặt sản phẩm kim loại, nhãn hiệu tiếng trung, NSX: SHANG-PO MACHINE CO.,LTD, model: TM-BT-9, công suất: 380V-50Hz, mới 100% | 1.00PCE | 5000.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH DậP ĐúC CHíNH XáC ALTOP VIệT NAM | Máy đúc nhôm 660 tấn (Die Casting of 660T), hiệu Buller, model: ECOLINE S 66, công suất: 55KW,( Hàng tháo rời đồng bộ theo danh mục đính kèm, không có phần mềm), mới 100% | 1.00SET | 212000.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH DậP ĐúC CHíNH XáC ALTOP VIệT NAM | Robot công nghiệp (Mechanical Arm), dùng tiếp nguyên liệu trong quá trình sản xuất, hiệu: FANUC, model: M20iA, công suất tải: 20kg, mới 100% | 1.00PCE | 20000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |