韩国

JJTOOLS CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,375,359.12

交易次数

8,145

平均单价

168.86

最近交易

2025/03/31

JJTOOLS CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JJTOOLS CO LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,375,359.12 ,累计 8,145 笔交易。 平均单价 168.86 ,最近一次交易于 2025/03/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-22 CôNG TY TNHH MTV Cơ KHí NHậT ANH Other interchangeable tools Mũi phay 2ALE030120S06 quy cách: 3X12X50X6mm ( dùng cho máy gia công cơ khí)( Mới 100%) 3.00PCE 24.00USD
2022-06-14 YAMAGUCHI TOOLS VIETNAM PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK C Other interchangeable tools Mũi phay bằng hợp kim dùng trong cơ khí,mã 2JJRB005040S04.Hãng JJTOOLS.Hàng mới 100% 2.00PCE 25.00USD
2022-05-31 YAMAGUCHI TOOLS VIETNAM PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK C Other interchangeable tools Mũi phay bằng hợp kim dùng trong cơ khí, mã 2SPOC100090090. Hãng JJTOOLS. Hàng mới 100%. 5.00PCE 115.00USD
2022-05-17 YAMAGUCHI TOOLS VIETNAM PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK C Other interchangeable tools Mũi phay bằng hợp kim dùng trong cơ khí, mã 2SPOC030090050. Hãng JJTOOLS. Hàng mới 100%. 10.00PCE 87.00USD
2022-06-08 YAMAGUCHI TOOLS VIETNAM PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK C Other interchangeable tools Mũi phay bằng hợp kim dùng trong cơ khí, mã 4HREG010100S04.Hãng JJTOOLS.Hàng mới 100% 2.00PCE 16.00USD
2022-06-08 YAMAGUCHI TOOLS VIETNAM PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK C Other interchangeable tools Mũi phay bằng hợp kim dùng trong cơ khí, mã 4CRE050001160.Hãng JJTOOLS.Hàng mới 100% 3.00PCE 34.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15