中国
JIAXING CHUANGDA NEW MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
487,590.00
交易次数
90
平均单价
5,417.67
最近交易
2025/04/21
JIAXING CHUANGDA NEW MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIAXING CHUANGDA NEW MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 487,590.00 ,累计 90 笔交易。 平均单价 5,417.67 ,最近一次交易于 2025/04/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-02-08 | GREEN TECH VIET NAM COMPANY LTD | Other Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu BINHMINH loại15 ống,dung tích 150lít,Model:D420x1800x15, gồm:bình bảo ôn đường kính 420mm,chân giá đỡ và15ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài1800mm,mới100% | 110.00Set | 7700.00USD |
| 2023-02-21 | GREEN TECH VIET NAM COMPANY LTD | Other Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu MATSUNO loại 20 ống,dung tích 200 lít,Model: D450x1800x20, gồm: bình bảo ôn đường kính 450mm, chân giá đỡ và 20 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh, mới 100% | 60.00Set | 5400.00USD |
| 2022-12-09 | GREEN TECH VIET NAM COMPANY LTD | Other SU.MMER solar water heater type 18 tubes, capacity 180 liters, Model: D450x1800x18, including: 450mm diameter insulated tank, stand and 18 glass heat sinks 1800mm long,100% new.1set=1pce | 50.00Set | 4000.00USD |
| 2022-12-27 | GREEN TECH VIET NAM COMPANY LTD | Other MA.TSUNO brand solar water heater with 20 tubes, capacity of 200 liters, Model: D450x1800x20, including: 450mm diameter insulated tank, support legs and 20 glass heat pipes, 100% new | 50.00Set | 4500.00USD |
| 2023-05-15 | GREEN TECH VIET NAM COMPANY LTD | Other GREEN SOLAR solar water heater type 12 tubes, capacity 120 liters, Model: D450x1800x12, including: 450mm diameter insulated tank, stand and 12 glass heat sinks 1800mm long, 100% new.1set=1pce | 30.00Set | 1800.00USD |
| 2022-11-16 | GREEN TECH VIET NAM COMPANY LTD | Other Má.y nước nóng năng lượng mặt trời hiệu SUMMER loại12 ống,dung tích 120lít,Model:D450x1800x12, gồm:bình bảo ôn đường kính 450mm,chân giá đỡ và12ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài1800mm,mới100% | 55.00Set | 3300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |