中国
LINYI CHENGEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,460,221.87
交易次数
138
平均单价
32,320.45
最近交易
2022/03/15
LINYI CHENGEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINYI CHENGEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,460,221.87 ,累计 138 笔交易。 平均单价 32,320.45 ,最近一次交易于 2022/03/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-15 | CôNG TY Cổ PHầN TRE Gỗ HảI HIềN | Tấm gỗ để làm lớp mặt (WHITE BIRCH VENEER), làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula platyphylla, loại D, kích thước: 0.3MMX2520MMX1280MM, hàng mới 100%. Thực tế : 157.246 M3 | 162500.00PCE | 108387.50USD |
2022-02-10 | HAI HIEN CO LTD | Other PET plastic wire, size 1 roll long: 1100m, wide: 15mm. Finishing products, Packing: 60 rolls / accessories, 100% new (KT on Bill and Co is KT of packages) | 2.00UNIT | 1920.00USD |
2021-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN TRE Gỗ HảI HIềN | Tấm gỗ để làm lớp mặt (WHITE BIRCH VENEER), làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula platyphylla, loại F, kích thước: 0.3MMX2520MMX1280MM, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra CITES | 112800.00PCE | 65762.40USD |
2021-07-14 | CôNG TY Cổ PHầN TRE Gỗ HảI HIềN | Tấm gỗ để làm lớp mặt (WHITE BIRCH VENEER), làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula platyphylla, loại E, kích thước: 0.3MMX2520MMX1280MM, hàng mới 100%. Thực tế : 145.538 M3 | 150400.00PCE | 122876.80USD |
2021-11-30 | CôNG TY Cổ PHầN TRE Gỗ HảI HIềN | Máy bôi keo (lên bề mặt gỗ) đặt cố định, dùng để sản xuất ván ép. Model: KX1708, Dùng điện 380V, công suất 5.5Kw. Mới 100% SX 2021 | 1.00PCE | 5132.00VND |
2021-10-12 | CôNG TY Cổ PHầN TRE Gỗ HảI HIềN | Chất điều chỉnh loại bỏ Fomandehit (Environment friendly urea-formaldehyde resin modifier),dùng để sx keo dán gỗ,mã CAS:7647-14-5;9004-32-4;108-78-1;9002-89-5, đóng gói:25 kg/bao-40 bao/kiện,mới 100% | 3.00TNE | 4423.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |