中国

HONDA AUTOMOBILE (THAILAND) CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

45,462,392.52

交易次数

16,543

平均单价

2,748.13

最近交易

2025/04/22

HONDA AUTOMOBILE (THAILAND) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HONDA AUTOMOBILE (THAILAND) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 45,462,392.52 ,累计 16,543 笔交易。 平均单价 2,748.13 ,最近一次交易于 2025/04/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-13 CôNG TY HONDA VIETNAM Khung giá sắt ( dùng đóng gói linh kiện xe ôtô Honda) - Kích thước: 1,492 x 2,29 x 1,25m (Code:R8F4T) 38.00PCE 6194.00USD
2019-07-11 CôNG TY HONDA VIETNAM Khung giá sắt ( dùng đóng gói linh kiện xe ôtô Honda) - Kích thước: 1.7 x 2.29 x 0,91 m (Code:R7F2T) 2.00PCE 326.00USD
2019-01-14 CôNG TY HONDA VIETNAM Khung giá sắt ( dùng đóng gói linh kiện xe ôtô Honda) - Kích thước: 1,492 x 2,29 x 0,74m (Code:R8F1T) 12.00PCE 1776.00USD
2020-03-25 CôNG TY HONDA VIETNAM Khung giá sắt ( dùng đóng gói linh kiện xe ôtô Honda) - Kích thước: 1,492 x 2,29 x 0,74m (Code:R8F1T) 12.00PCE 1776.00USD
2020-01-08 CôNG TY HONDA VIETNAM Khung giá sắt ( dùng đóng gói linh kiện xe ôtô Honda) - Kích thước: 1,492 x 2,29 x 1,25m (Code:R8F4T) 36.00PCE 5868.00USD
2020-05-14 CôNG TY HONDA VIETNAM Khung giá sắt ( dùng đóng gói linh kiện xe ôtô Honda) - Kích thước: 1.7 x 2.29 x 1,11 m (Code:R7F3T) 4.00PCE 664.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15