中国
W&Q METAL PRODUCTS CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,533,555.60
交易次数
42
平均单价
36,513.23
最近交易
2025/05/13
W&Q METAL PRODUCTS CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,W&Q METAL PRODUCTS CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,533,555.60 ,累计 42 笔交易。 平均单价 36,513.23 ,最近一次交易于 2025/05/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-09 | CôNG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING | Nguyên liệu sx chất xử lý bề mặt kim loại: Axit Phenol Sulfonate 65% MIN (HOC6H4SO3H), mã CAS 1333-39-7, có khai báo hóa chất HC2021030026 (hàng không thuộc danh mục tiền chất), mới 100% | 1000.00KGM | 1900.00USD |
2021-06-11 | CTY TNHH Lữ GIA | COBALT TETROXIDE dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum) | 1000.00KGM | 35500.00USD |
2023-02-17 | GHANI GLASS LIMITED | Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides COBALT TETROXIDE (COBALT OXIDE) | 3500.00KG | 100792.47USD |
2022-03-21 | COUNTRY BRANDS | Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides COBALT HYDROXIDE | 700.00KG | 24951.96USD |
2021-10-21 | CôNG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING | Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate (NI 35%MIN) công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2021050022 (hàng không thuộc danh mục tiền chất) Mới 100% | 3000.00KGM | 25950.00USD |
2022-10-03 | GHANI GLASS LIMITED | Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides COBALT TETROXIDE | 4000.00KG | 153820.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |