中国
GUANGXI HUI ZHAN IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,662,886.00
交易次数
1,622
平均单价
3,491.30
最近交易
2024/12/28
GUANGXI HUI ZHAN IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI HUI ZHAN IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,662,886.00 ,累计 1,622 笔交易。 平均单价 3,491.30 ,最近一次交易于 2024/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-20 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TT59 VIệT NAM | With outer surface of plastics or of textile materials Vali ABS dạng kéo bằng nhựa (1 bộ gồm 3 loại) size 20" (38*24*55)cm +/-10% và 24" (46*28*65)cm+/-10% và 28" (55*32*74)cm +/-10%, hiệu: TV Thai Vi, mới 100% | 582.00SET | 12804.00USD |
2023-09-11 | THE MY LANG SON IMPORT EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD | Upholstered Ghế ngồi có khung bằng sắt kết hợp nhựa, vật liệu dệt, gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt, cỡ (40~85x45~85x80~92)cm +-10% (không trục xoay nâng hạ, không điều chỉnh độ cao, có đệm mút)(mới 100%) | 102.00Pieces | 714.00USD |
2023-09-04 | THE MY LANG SON IMPORT EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD | Statuettes and other ornamental articles Ribbon used to decorate flowers, made of plastic, 1cm to 7cm wide (100% new product) | 310.00Kilograms | 388.00USD |
2023-09-04 | THE MY LANG SON IMPORT EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD | Đèn thả trang trí chiếu sáng trong nhà loại 1 đui, chưa lắp ghép, chưa có bóng, dùng điện 85V ~ 265V, nhãn hiệu RISHENG, bằng sắt mạ kết hợp thủy tinh, nhựa(hàng mới 100%) | 626.00Pieces | 626.00USD |
2023-09-04 | THE MY LANG SON IMPORT EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD | Cutting machines Máy cắt giấy vệ sinh, nhãn hiệu BB (2.2KW/380V), dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, đặt cố định, hàng tháo rời gồm thân máy + đầu cắt(hàng mới 100%) | 1.00Pieces | 350.00USD |
2023-07-03 | THE MY LANG SON IMPORT EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD | Statuettes and other ornamental articles Plastic net used to decorate flower packages, width 25cm ~ 70cm (100% brand new) | 1120.00Kilograms | 1400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |