中国
KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,598,510.00
交易次数
122
平均单价
37,692.70
最近交易
2025/09/29
KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,598,510.00 ,累计 122 笔交易。 平均单价 37,692.70 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-19 | CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Rifampicin, NSX: 18/03/2021, HSD: 18/03/2025, Lô sx: 80202103064, Nhà sx: Shenyang Antibiotic Munufacturer, Đóng: 25 kg/thùng, Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 13000.00USD |
| 2020-03-26 | CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH | Ascorbic acid (Vitamin C 99%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100% | 18000.00KGM | 43200.00USD |
| 2025-05-06 | CÔNG TY TNHH LVA VIỆT NAM | Veterinary medicine Bacitracin Methylene Disalicylate Spec.10% Granule, oral granules, Manufacturer: Lifecome Biochemistry Co., Ltd. Production date: L250304; L250404; Production date: 03/2025, Expiry date: 03/2027. Packed in 25kg/bag, 100% new | 20000.00KGM | 38000.00USD |
| 2019-05-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA | Ascorbic Acid (Vitamin C) - Dùng bổ trợ thức ăn thủy sản, chăn nuôi, gia súc , gia cầm, Lot No.: 1190470081, 1190470082, NSX: 04/2019, HSD: 04/2022, (25kg/Ctn), mới 100% | 5000.00KGM | 13500.00USD |
| 2023-08-31 | LVA VIETNAM COMPANY LTD | Containing other antibiotics Veterinary medicine Bacitracin Methylene Disalicylate Spec.10% Granule, oral granules, Manufacturer: Lifecome Biochemistry Co.,Ltd. LSX: L230412; Producer: April 21, 2023, Bid: April 20, 2025. Packed in 25kg/bag, 100% New | 10000.00Kilograms | 19500.00USD |
| 2020-05-06 | CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI | NL SX thuốc thú y: THEOPHYLLINE ( CAS No: 58-55-9). Batch no:2021811660. HD 10.2022 .nhà SX: CSPC INNOVATION PHARMACEUTICAL CO.,LTD.dạng bột . mới 100% | 1000.00KGM | 12800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |