中国
ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
55,388,869.13
交易次数
453
平均单价
122,271.23
最近交易
2025/03/26
ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 55,388,869.13 ,累计 453 笔交易。 平均单价 122,271.23 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-10 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI QUANG MINH | Bình dùng để chứa khí Clo lỏng( bình rỗng), hình trụ bằng thép , model: DOT-3AA2265, dung tích 43.3 lít ( 50 kg), áp suất định mức 165 kg/cm2, nhà SX Zhejiang Jindun Pressunre Vessel ., LTD Mới 100% | 200.00PCE | 22600.00USD |
2024-03-24 | STAR CYLINDERS PRIVATE LIMITED | 47L NEW EMPTY CYLINDERS (2080 PCS/53 USD)(COO- 0124111343017916) | 107340.00KGS | 114167.56USD |
2024-11-04 | SAFEX FIRE SERVICES LIMITED | 180L EMPTY CNG CYLINDERS(310PCS/315 USD)(COO - 01241113550500700) | 53130.00KGS | 99892.02USD |
2019-08-10 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI QUANG MINH | Bình dùng để chứa khí Clo lỏng( bình rỗng), hình trụ bằng thép , model: DOT-3AA2265, dung tích 43.3 lít ( 50 kg), áp suất định mức 165 kg/cm2, nhà SX Zhejiang Jindun Pressunre Vessel ., LTD Mới 100% | 200.00PCE | 22600.00USD |
2023-01-10 | SAFEX FIRE SERVICES LIMITED | Containers of iron or steel, for compressed or liquefied gas (excl. containers specifically constructed or equipped for one or more types of transport): High pressure cylinder (working pressure 60L EMPTY CNG CYLINDERS (448 PCS/125 USD)(CEPA NO:01231113... | 25962.00KGS | 56000.01USD |
2022-08-06 | STAR CYLINDERS | Containers of iron or steel, for compressed or liquefied gas (excl. containers specifically constructed or equipped for one or more types of transport): High pressure cylinder (working pressure 68L EMPTY CYLINDER (400 PCS/113.50USD)(CEPA NO:01221113430... | 27040.00KGS | 51711.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |