中国香港

GOLD EAST TRADING ( HONG KONG) COMPANY LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,060,051.62

交易次数

177

平均单价

17,288.43

最近交易

2025/09/30

GOLD EAST TRADING ( HONG KONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GOLD EAST TRADING ( HONG KONG) COMPANY LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,060,051.62 ,累计 177 笔交易。 平均单价 17,288.43 ,最近一次交易于 2025/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-01 CôNG TY TNHH THươNG MạI GIấY DUY PHáT Giấy tráng láng một mặt , nhiều lớp, dạng cuộn dùng để in C1S IVORY BOARD, định lượng 250gsm,300gsm, 350gsm,400gsm, khổ 65cm*3650m, 79cm*3650m86cm*3650m,60cm*3000m,65cm*3000m, hàng mới 100% 73491.00KGM 48504.06USD
2025-09-23 CÔNG TY TNHH UY KIỆT Paper roll coated PE, T/L FK1D 230gsm+15 PE matt, width 82.5 cm, used for manufacturing products paper - PE COATED BOARD,FK1D 230gsm 15 PE matt rw 82.5 cm dia 127cm core 6 inch new 100% 23984.00KGM 19666.88USD
2020-11-03 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN NăNG LượNG AN VIệT PHáT Giấy nhiều lớp tráng phủ 1 mặt (C1S Ivory Board), dạng cuộn , định lượng 350 gsm,kích thước Khổ cuộn 690 mm. Dùng làm bao bì. NSX: NINGBO ASIA PULP AND PAPER CO.,LTD. NW: 4.732 MT. Hàng mới 100% 4732.00KGM 3217.76USD
2020-11-03 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN NăNG LượNG AN VIệT PHáT Giấy nhiều lớp tráng phủ 1 mặt (C1S Ivory Board), dạng cuộn , định lượng 300 gsm,kích thước Khổ cuộn 860 mm. Dùng làm bao bì. NSX: NINGBO ASIA PULP AND PAPER CO.,LTD.NW: 5.262 MT. Hàng mới 100% 5262.00KGM 3578.16USD
2020-05-11 CôNG TY TNHH NAVIC Và KUNSHIN VIệT NAM Giấyđãtrángphủ 2 mặt bằng canxi cacbonat,t/phân bột giấy cơ học trên10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trlượng,dạng tờ,dùng trong in ấn,định lượng 300g/m2,C2S ART .KT:889x1194mm.PTPL 222/TB-KĐ3 8600.00KGM 8256.00USD
2022-04-13 AN VIET PHAT ENERGY CO LTD Other Two -sided paper, quantitative 200 gsm, sheet form, size 720mm*1020mm, NW: 5,1408 tons. Pulp collected from mechanical processes or mechanical processes> 10% compared to the total quantity. New 100% 5140.80KGM 4627.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15