中国香港
GOLD EAST TRADING ( HONG KONG) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,701,357.94
交易次数
162
平均单价
16,675.05
最近交易
2025/05/10
GOLD EAST TRADING ( HONG KONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GOLD EAST TRADING ( HONG KONG) COMPANY LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,701,357.94 ,累计 162 笔交易。 平均单价 16,675.05 ,最近一次交易于 2025/05/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-13 | AN VIET PHAT ENERGY CO LTD | Other Two -sided paper, quantitative 200 gsm, sheet form, size 720mm*1020mm, NW: 5,1408 tons. Pulp collected from mechanical processes or mechanical processes> 10% compared to the total quantity. New 100% | 5140.80KGM | 4627.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN NăNG LượNG AN VIệT PHáT | Giấy nhiều lớp tráng phủ 1 mặt (C1S Ivory Board), dạng cuộn , định lượng 400 gsm,kích thước Khổ cuộn 960 mm . Dùng làm bao bì. NSX: NINGBO ASIA PULP AND PAPER CO.,LTD. NW: 4.8 MT. Hàng mới 100% | 4800.00KGM | 3264.00USD |
2020-05-11 | CôNG TY TNHH NAVIC Và KUNSHIN VIệT NAM | Giấyđãtrángphủ 2 mặt bằng canxi cacbonat,t/phân bột giấy cơ học trên10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trlượng,dạng tờ,dùng trong in ấn,định lượng 300g/m2,C2S ART .KT:889x1194mm.PTPL 222/TB-KĐ3 | 8600.00KGM | 8256.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY TNHH NAVIC Và KUNSHIN VIệT NAM | Giấyđãtrángphủ 2 mặt bằng canxi cacbonat,t/phân bột giấy cơ học trên10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trlượng,dạng tờ,dùng trong in ấn,định lượng 250g/m2,C2S ART.KT:787x1092mm.PTPL 222/TB-KĐ3 | 5840.00KGM | 5606.40USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN NăNG LượNG AN VIệT PHáT | Giấy nhiều lớp tráng phủ 1 mặt (C1S Ivory Board), dạng cuộn , định lượng 300 gsm,kích thước Khổ cuộn 860 mm. Dùng làm bao bì. NSX: NINGBO ASIA PULP AND PAPER CO.,LTD.NW: 5.262 MT. Hàng mới 100% | 5262.00KGM | 3578.16USD |
2019-11-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI GIấY DUY PHáT | Gấy tráng láng một mặt, nhiều lớp, dạng cuộn C1S IVORY BOARD, định lượng 300-400gsm, khổ 65cmm*3000m, 109cm*3000m,1 79cm*3000m,86cm*3000m,109cm*2550m,79cm*2550m, 86cm*2550m, 65cm*2250m, hàng mới 100% | 115236.00KGM | 75479.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |