中国
ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,891.00
交易次数
13
平均单价
3,607.00
最近交易
2023/09/05
ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY COMPANY LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 46,891.00 ,累计 13 笔交易。 平均单价 3,607.00 ,最近一次交易于 2023/09/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-09-05 | VIET DAI PLASTIC MACHINE COMPANY LTD | Other Khuôn đôi. Model: 36*10.5mm. Dùng để sản xuất phào chỉ ốp tường. Chất liệu: thép 3Cr17. NSX: ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%. | 1.00Set | 2000.00USD |
| 2023-09-05 | VIET DAI PLASTIC MACHINE COMPANY LTD | Other Máy cán màng trực tuyến,có bộ căn chỉnh kép, model:300.Điện áp 380V 50Hz 3 pha.Dùng để cán phim hoa văn PVC lên tấm ốp tường giả gỗ.NSX: ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%.đồng bộ tháo rời | 1.00Set | 6219.00USD |
| 2023-09-05 | VIET DAI PLASTIC MACHINE COMPANY LTD | Other, electrically operated Máy Băm Nhựa Model KF-PD600, dùng băm nhựa cứng, công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz 3 pha, NSX: ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY CO.,LTD; Mới 100% | 1.00Pieces | 1746.00USD |
| 2023-09-05 | VIET DAI PLASTIC MACHINE COMPANY LTD | Other, electrically operated Máy Băm Nhựa Model KF-PP600, dùng băm nhựa cứng, công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz 3 pha, NSX: ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY CO.,LTD Mới 100% | 4.00Pieces | 6984.00USD |
| 2023-09-05 | VIET DAI PLASTIC MACHINE COMPANY LTD | Other Máy xếp tự động cho tấm ốp tường PVC, model: 400. Công suất 2kW. Điện áp 380V/50HZ. Dùng để xếp tấm ốp tường PVC giả gỗ. NSX: ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%.hàng đồng bộ tháo rời | 1.00Set | 4300.00USD |
| 2023-09-05 | VIET DAI PLASTIC MACHINE COMPANY LTD | Other Khuôn đơn. Model: 74*21.5mm. Dùng để sản xuất phào chỉ ốp tường. Chất liệu: thép 3Cr17. NSX: ZHANGJIAGANG ANDA MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%. | 1.00Set | 2000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |