中国
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
41,510,108.34
交易次数
21,519
平均单价
1,929.00
最近交易
2025/10/31
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 41,510,108.34 ,累计 21,519 笔交易。 平均单价 1,929.00 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-02 | CôNG TY TNHH PANEL PHòNG SạCH DINGSHENG VIệT NAM | Bông khoáng dạng tấm loại 80kg/m3 dùng để dán vào giữa các vật liệu cứng sản xuất tấm panel, kích thước (1130 x 190 x 50)mm, nhãn hiệu Disen, mới 100% | 80.38MTQ | 43083.68CNY |
| 2020-11-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN DOBO HàN QUốC | Công tắc đôi 2 chiều A90-005 âm tường dùng cho gia đình, vỏ bằng nhựa PC, sử dụng dòng điện 16A/250V, kt (5.0*5.0*3.0)cm, hãng sản xuất DOBO, mới 100% | 350.00PCE | 220.50USD |
| 2020-07-28 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI PHI THIêN | Tấm nhựa PS (Polystyren) trong suốt có chấm bi,loại cứng, dùng trong sản xuất tranh điện,chưa gia cố , chưa gắn lớp mặt, kích thước 1220*2440*1.2(mm). Hàng mới 100% | 100.00PCE | 696.00USD |
| 2020-10-12 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN MạC THị | Bộ máy bơm lốp ôtô mini 2 xi lanh kèm bộ dụng cụ vá lốp sử dụng điện 12V,công xuất 120W, kích thước (36*22*14)cm, hãng sx YIWU XIN, mới 100% | 240.00SET | 2760.00USD |
| 2021-01-18 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN MạC THị | Máy bơm lốp ô tô mini 2 xi lanh, sử dụng điện 12V,công xuất 120W, kích thước (25*15*9)cm, hãng sx: YIWU XIN, mới 100% | 240.00PCE | 2068.80USD |
| 2020-12-02 | CôNG TY TNHH áNH SáNG TầM NHìN MớI | Đèn LED âm trần đôi , mã KA-315-2 ,công suất 2*12W, ánh sáng trung tính 4000k, góc chiếu 24 độ, kích thước: (199*106*100)mm, dùng chiếu sáng trong nhà, hiệu Kaer, mới 100% | 75.00PCE | 2812.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |