中国
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
27,950,588.51
交易次数
13,900
平均单价
2,010.83
最近交易
2024/12/31
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 27,950,588.51 ,累计 13,900 笔交易。 平均单价 2,010.83 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-25 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TUệ LAM LS | Other wooden furniture Kệ để hoa bằng gỗ công nghiệp, kích thước: (27x10.5x18)cm+/-5%, (dùng trong phòng khách) hàng tháo rời, Mới 100% | 5.00PCE | 6.00USD |
2022-06-20 | TAN AN PHAT EQUIP CO.LTD | Other inductors Cuộn kháng QZB-320KW, công duất 320kW, Dùng để khởi động động cơ điện, sử dụng trong các nhà máy công nghiệp, hãng sản xuất Yueqing Jinbian Electric Appliance Co.,Ltd, mới 100% | 1.00PCE | 1012.00USD |
2022-07-11 | TAN AN PHAT EQUIP CO.LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Bộ điều khiển nhiệt độ TDS-332E6, điện áp 220V, dùng để điều khiển nhiệt độ trong nhà máy thủy điện, hãng sản xuất No.8 Radio factory Of Sanming, mới 100% | 1.00PCE | 260.00USD |
2022-08-30 | VIET CHAO.JSC | For a voltage not exceeding 1,000 V The elevator elevator button is up and down according to the number of floors, code: LHB-058A, 12V, 1A, NSX Aohang Elevator Accessories Facory, 100% new | 1.00PCE | 75.00USD |
2022-09-01 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH | Other Screen printing frame (for screen printing machine), symbol: K105X85, aluminum material. Size: (105*85*3)cm+-10%, 100% new | 56.00PCE | 188.00USD |
2022-08-26 | KEDA INTERNATIONAL TRADE COMPANY LTD | Slag wool, rock wool and similar mineral wools (including intermixtures thereof), in bulk, sheets or rolls Mineral cotton sheet type 82kg/m3, used as insulation materials in construction, size (1130 x 190 x 50) mm, DISA brand, 100% new | 159.99MTQ | 8296.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |