中国
SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,392,617.85
交易次数
669
平均单价
3,576.41
最近交易
2025/08/28
SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,392,617.85 ,累计 669 笔交易。 平均单价 3,576.41 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-31 | DOAN GIA I&T JSC | WPC bar (synthetic wood plastic, made up of wood pulp and plastic, used for decoration, window tiling, door), shaping, components, with surface wood, PM-125, KT (3200 * 125) mm, 100% new | 924.00PCE | 7540.00USD |
| 2020-06-30 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Gỗ VIệT | Khung Cửa ra vào chất liệu gỗ nhựa composite kích thước 1800xC125mm. Hiệu SHANDONG EVERJOY. Mới 100%. | 162.00PCE | 758.16USD |
| 2020-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư ĐOàN GIA | Thanh WPC(nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi),định hình, dạng cấu kiện, có tạo vân gỗ bề mặt, PM-125, KT (2200*125) mm, mới 100% | 944.00PCE | 5192.00USD |
| 2021-01-11 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Gỗ XANH | Thanh WPC(nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi),định hình, dạng cấu kiện, có tạo vân gỗ bề mặt, PM-6528, KT (320*652) mm, mới 100% | 2016.00PCE | 4515.84USD |
| 2020-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư ĐOàN GIA | Thanh WPC(nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi),định hình, dạng cấu kiện, có tạo vân gỗ bề mặt, PM-6046, KT (230*604) mm, mới 100% | 4880.00PCE | 6197.60USD |
| 2020-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư ĐOàN GIA | Thanh WPC(nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi),định hình, dạng cấu kiện, có tạo vân gỗ bề mặt, PM-20214, KT (1200*202) mm, mới 100% | 2000.00PCE | 7380.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |