中国
HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
647,818.37
交易次数
355
平均单价
1,824.84
最近交易
2022/11/05
HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 647,818.37 ,累计 355 笔交易。 平均单价 1,824.84 ,最近一次交易于 2022/11/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-22 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHAN TRUNG | Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 180 lít, code EUROSCA PPR-18, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100% | 10.00SET | 1022.00USD |
2021-04-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHAN TRUNG | Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 200 lít, code EUROSCA SUS304-20, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100% | 5.00SET | 532.00USD |
2019-08-15 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHAN TRUNG | Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 120 lít, code EUROSCA SUS201-12, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100% | 15.00SET | 940.80USD |
2022-03-10 | PHAN TRUNG TRADING SERVICES ONE MEMBER COMPANY LTD | Other Solar water heater includes: vacuum glass tube, support frame and tub, capacity of 240 liters, Code Eurosca PPR-24, NSX: Haining Baoguang Solar Energy Industrial Co., LTD., 100% new products | 2.00SET | 269.00USD |
2022-05-16 | ECOSOLPAN SRL PAYMENT ORDER BAHNOPERATOR POLSKA DEPARTMENT | solar water heaters solar water heaters | 未公开 | 29350.00USD |
2020-06-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHAN TRUNG | Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 150 lít, code EUROSCA SUS304-15, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100% | 15.00SET | 1234.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |