中国
YUYAO YADONG PLASTIC CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,246,985.78
交易次数
1,290
平均单价
28,873.63
最近交易
2025/06/11
YUYAO YADONG PLASTIC CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUYAO YADONG PLASTIC CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 37,246,985.78 ,累计 1,290 笔交易。 平均单价 28,873.63 ,最近一次交易于 2025/06/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-28 | CôNG TY Cổ PHầN TECOMEN | Linh kiện của TB lọc nước, công suất lọc 6-15L/H.Model: 32020 (4G).Bình tích áp bằng nhựa 4Gallon,dùng để chứa và tăng áp suất cho nước đầu ra của TB lọc nước dùng trong gia đình,hiệu KAROFI,mới 100%. | 2500.00PCE | 18250.00USD |
2022-01-10 | TECOMEN JSC | Of goods of subheadings 84212311 and 84212391 LK of water filter, filter capacity 6-15L / H.Model: NPTK-3.2G. 3.2g plastic pressure area with regular valve, used to contain and increase the pressure for the output water of the water filter G. Dieu, Yad... | 3350.00PCE | 18090.00USD |
2021-05-06 | CôNG TY Cổ PHầN KAROFI HOLDING | Linh kiện của TB lọc nước, C/S lọc 6-15L/H.Model: 32020 (4G).Bình tích áp bằng nhựa 4Gallon kèm van xả áp,dùng để chứa và tăng áp suất cho nước đầu ra của TB lọc nước dùng trong gia đình, mới 100%. | 2500.00PCE | 19000.00USD |
2022-09-05 | RUP BELTAMOZHSERVICE MINSK BRANCH | REGULATING VALVES FOR OIL AND HYDRAULIC POWER TRANSMISSION FOR AIRCRAFT ENGINE 5) Valve safety pipe G3/8" | 未公开 | 210.43USD |
2022-10-06 | VIET NAM XPRESS ORIENT T&C JOINT STOCK COMPANY | Other Quick plug, plastic material, model: QT-18A, part of household water purifier, NSX: YUYAO YADONG PLASTIC CO., LTD, 100% brand new | 2000.00PIECES | 260.00USD |
2022-10-06 | VIET NAM XPRESS ORIENT T&C JOINT STOCK COMPANY | Filtering machinery and apparatus for domestic use 3-stage water purifier for household use, filtering capacity not more than 500 liters/hour, model: NW-PR303, NSX: YUYAO YADONG PLASTIC CO., LTD, 100% brand new | 100.00PIECES | 2064.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |