中国
CHANGZHOU KAIFENG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
471,601.88
交易次数
117
平均单价
4,030.79
最近交易
2025/04/29
CHANGZHOU KAIFENG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU KAIFENG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 471,601.88 ,累计 117 笔交易。 平均单价 4,030.79 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-05 | ASIA PACIFIC COSMETICS PHILS CORP | CARPETS AND OTHER TEXTILE FLOOR COVERINGS(WHETHER OR NOT MA AQUADRY BRAND 100 PERCENT POLYESTER MEMORY FOAM BATH MAT - SLIM GRIPTEX FOAM CONTOUR MAT 21X24 GRAY COLOR - AD2124G-SG | 2268.00Square metre | 2721.60USD |
2021-01-11 | CôNG TY TNHH LOCK &LOCK HN | Thảm chùi chân Memory Foam,hiệu Lock&Lock;Chất liệu mặt trên:100% Polyester;lớp giữa bằng mút hoạt tính và đế thảm bằng cao su tổng hợp,430*610*15mm,màu hồng,kiểu trơn,Model MAT512PIK,mới 100% | 2800.00PCE | 6720.00USD |
2019-09-24 | CôNG TY TNHH LOCK &LOCK HN | Thảm chùi chân Memory Foam Lock&Lock, chất liệu bề mặt: Polyester, phần giữa: PU, đế thảm: cao su tổng hợp; kích thước 480x1100x15mm; kiểu Basic; model MAT515BLU; màu xanh dương; mới 100% | 1404.00PCE | 6598.80USD |
2025-03-05 | CÔNG TY TNHH LOCK &LOCK HN | LocknLock Memory Foam Doormat, Stripe style, Polyester, grey, size (700x460) mm, model: MAT511GRY, 100% new. | 512.00PCE | 1689.60USD |
2021-01-11 | CôNG TY TNHH LOCK &LOCK HN | Thảm chùi chân Memory Foam,hiệu Lock&Lock;Chất liệu mặt trên:100% Polyester;lớp giữa bằng mút hoạt tính và đế thảm bằng cao su tổng hợp,480*1100*15mm,màu hồng,kiểu trơn,Model MAT515PIK,mới 100% | 1296.00PCE | 6091.20USD |
2019-09-24 | CôNG TY TNHH LOCK &LOCK HN | Thảm chùi chân Memory Foam Lock&Lock, chất liệu bề mặt: Polyester, phần giữa: PU, đế thảm: cao su tổng hợp; kích thước 430x610x15mm ; kiểu Stripe; model MAT510GRN; màu xanh lá; mới 100% | 1808.00PCE | 4483.84USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |