中国
BRIGHT ONE ASIA LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
396,447.67
交易次数
36
平均单价
11,012.44
最近交易
2025/05/27
BRIGHT ONE ASIA LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BRIGHT ONE ASIA LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 396,447.67 ,累计 36 笔交易。 平均单价 11,012.44 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-01-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN VAFI | TINPLATE.#&Tinplate Steel (Non-alloy steel, flat rolled, tin-coated, coil form, carbon content greater than 0.6%, width less than 400mm) JIS G3303, SPTE 0.25x154mm | 17644.00KGM | 27489.35USD |
2025-05-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN VAFI | TINPLATE.#&TINPLATE#&Tinplate Steel (Non-alloy steel, flat rolled, tin-coated, coil form, carbon content greater than 0.6%), width not exceeding 400mm JIS G3303, SPTE 0.25x135mm | 2310.00KGM | 3598.98USD |
2025-01-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN VAFI | TINPLATE.#&Tinplate Steel (Non-alloy steel, flat rolled, tin-coated, coil form, carbon content greater than 0.6%, width less than 400mm) JIS G3303, SPTE 0.25x154mm | 10546.00KGM | 16430.67USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH VAFI | TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x135 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng) | 4992.00KGM | 5840.64USD |
2025-01-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN VAFI | TINPLATE.#&Tinplate Steel (Non-alloy steel, flat rolled, tin-coated, coil form, carbon content greater than 0.6%, width less than 400mm) JIS G3303, SPTE 0.25x182.5mm | 5894.00KGM | 9182.85USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH VAFI | TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x182.5 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng) | 3376.00KGM | 3949.92USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |